1. Giới Thiệu Tổng Quan
Trong hệ thống công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát dòng chảy chất lỏng và khí đóng vai trò quan trọng đối với hiệu quả sản xuất, an toàn vận hành và tiết kiệm năng lượng. Van cầu điện từ 3 ngã (Electric 3-Way Globe Valve) đã trở thành một trong những thiết bị không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng điều khiển linh hoạt và chính xác. Thiết bị này kết hợp ưu điểm của van cầu truyền thống với công nghệ điều khiển điện hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao và khả năng tự động hóa.

Với thiết kế 3 cổng độc đáo, van cầu điện từ 3 ngã có khả năng thực hiện nhiều chức năng phức tạp như phân chia dòng chảy, trộn lưu chất, hay chuyển hướng dòng chảy theo yêu cầu của hệ thống. Sự kết hợp giữa bộ truyền động điện và thân van cầu tạo nên một thiết bị mạnh mẽ, đáng tin cậy, có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau từ điều kiện thông thường đến các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về van cầu điện từ 3 ngã, từ khái niệm cơ bản, cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các ứng dụng thực tế trong công nghiệp. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các ưu nhược điểm, hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt, bảo trì và so sánh với các loại van khác trên thị trường.
2. Van Cầu Điện Từ 3 Ngã Là Gì?
2.1 Định Nghĩa và Khái Niệm Cơ Bản
Van cầu điện từ 3 ngã (Electric 3-Way Globe Valve) là một thiết bị điều khiển dòng chảy tự động hóa, kết hợp giữa van cầu cơ học truyền thống với bộ truyền động điện (electric actuator). Đúng như tên gọi, van có thiết kế 3 cổng (port) cho phép kết nối với ba đường ống khác nhau, tạo ra khả năng điều khiển dòng chảy linh hoạt hơn so với van 2 ngã thông thường.
Thuật ngữ "globe valve" (van cầu) bắt nguồn từ hình dạng cầu của thân van, được thiết kế với buồng bên trong hình cầu, nơi đĩa van di chuyển lên xuống để điều chỉnh dòng chảy. Thiết kế này mang lại khả năng điều tiết dòng chảy chính xác và ổn định hơn so với nhiều loại van khác.
2.2 Lịch Sử Phát Triển
Van cầu điện từ 3 ngã là sản phẩm của sự phát triển công nghệ qua nhiều thập kỷ. Van cầu truyền thống đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống hơi nước. Với sự phát triển của điện khí hóa và tự động hóa, bộ truyền động điện bắt đầu được tích hợp vào van cầu từ giữa thế kỷ 20, giúp giảm sự phụ thuộc vào vận hành thủ công.
Thiết kế 3 ngã ra đời để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của các hệ thống công nghiệp, nơi cần thực hiện các chức năng như trộn hai dòng lưu chất khác nhau hoặc phân chia một dòng thành hai nhánh. Sự kết hợp giữa thiết kế 3 ngã với bộ truyền động điện đã tạo ra một thiết bị mạnh mẽ, linh hoạt và chính xác, đáp ứng được yêu cầu của các quy trình công nghiệp hiện đại.
2.3 Đặc Điểm Nhận Dạng
Van cầu điện từ 3 ngã có thể được nhận dạng qua các đặc điểm sau:
-
Thân van hình cầu hoặc hình chữ Y với ba cổng kết nối
-
Bộ truyền động điện gắn trên đỉnh van, thường có hình hộp chữ nhật hoặc hình trụ
-
Các cổng kết nối được bố trí theo các cấu hình khác nhau (L-port, T-port)
-
Vật liệu chế tạo đa dạng: gang, thép, thép không gỉ, hợp kim đặc biệt
-
Kích thước từ nhỏ (1/2 inch) đến lớn (12 inch hoặc hơn)
-
Có dây điện kết nối với hệ thống điều khiển
3. Cấu Tạo và Thành Phần
3.1 Thân Van (Valve Body)
Thân van là bộ phận chính, tạo thành cấu trúc cơ bản của van và chứa đựng các thành phần bên trong. Thân van cầu điện từ 3 ngã thường được chế tạo từ các vật liệu như:
-
Gang: Phổ biến cho các ứng dụng thông thường, chi phí thấp
-
Thép carbon: Cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao
-
Thép không gỉ (inox): Cho môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh cao
-
Hợp kim đặc biệt: Cho các ứng dụng đặc biệt như nhiệt độ cực cao, áp suất cực lớn
Thân van có ba cổng kết nối, thường được ký hiệu là A, B và C (hoặc 1, 2, 3). Các cổng này có thể được bố trí theo nhiều kiểu khác nhau tùy thuộc vào chức năng của van.

3.2 Bộ Truyền Động Điện (Electric Actuator)
Bộ truyền động điện là thành phần quan trọng nhất, chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động cơ học để điều khiển van. Cấu tạo của bộ truyền động điện bao gồm:
3.2.1 Động cơ điện (Motor)
-
Cung cấp mô-men xoắn để di chuyển đĩa van
-
Thường là động cơ AC hoặc DC, tùy thuộc vào nguồn điện có sẵn
-
Có thể tích hợp bộ giảm tốc để tăng mô-men xoắn
3.2.2 Hộp số (Gearbox)
-
Giảm tốc độ quay của động cơ, tăng mô-men xoắn
-
Có thể là bánh răng hành tinh, bánh răng côn hoặc bánh răng trụ
-
Được bôi trơn để giảm ma sát và tăng tuổi thọ
3.2.3 Bộ điều khiển (Controller)
-
Nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống điều khiển trung tâm
-
Chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động của động cơ
-
Có thể tích hợp bộ điều khiển vị trí để xác định chính xác vị trí của đĩa van
3.2.4 Công tắc giới hạn (Limit Switches)
-
Xác định vị trí mở hoàn toàn và đóng hoàn toàn của van
-
Gửi tín hiệu phản hồi về hệ thống điều khiển
-
Ngăn chặn động cơ hoạt động quá giới hạn cho phép
3.2.5 Bộ chuyển đổi mô-men xoắn (Torque Switch)
-
Bảo vệ van khỏi hư hỏng khi gặp vật cản
-
Tự động ngắt điện khi mô-men xoắn vượt quá giá trị cài đặt
3.3 Đĩa Van (Disc) và Trục Van (Stem)
3.3.1 Đĩa van (Disc)
-
Là bộ phận trực tiếp điều chỉnh dòng chảy
-
Di chuyển lên xuống để mở/đóng hoặc điều tiết dòng chảy
-
Thường được làm từ vật liệu chống mài mòn như thép không gỉ, hợp kim cứng
-
Có nhiều hình dạng: hình cầu, hình nón, hình kim
3.3.2 Trục van (Stem)
-
Kết nối bộ truyền động điện với đĩa van
-
Chuyển chuyển động quay từ động cơ thành chuyển động thẳng của đĩa van
-
Thường được làm từ thép không gỉ để chống ăn mòn
-
Có thể có lớp phủ chống mài mòn
3.4 Ghế Van (Seat)
Ghế van là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van ở trạng thái đóng, tạo thành lớp làm kín:
-
Thường được làm từ vật liệu mềm hơn thân van để tạo độ kín khít tốt hơn
-
Vật liệu phổ biến: PTFE (Teflon), kim loại mềm, cao su tổng hợp
-
Có thể thay thế được để bảo trì dễ dàng
3.5 Gioăng Làm Kín (Packing)
Gioăng làm kín ngăn chặn rò rỉ lưu chất dọc theo trục van:
-
Thường được làm từ vật liệu dẻo như PTFE, graphite
-
Được nén chặt trong hộp gioăng (stuffing box)
-
Có thể điều chỉnh độ nén để duy trì độ kín khít
3.6 Bộ Phận Điều Khiển và Tín Hiệu
3.6.1 Bộ định vị (Positioner)
-
Nhận tín hiệu điều khiển (4-20mA, 0-10V, v.v.)
-
Điều chỉnh vị trí đĩa van chính xác theo tín hiệu đầu vào
-
Cung cấp phản hồi vị trí về hệ thống điều khiển
3.6.2 Bộ chuyển đổi tín hiệu (Signal Converter)
-
Chuyển đổi giữa các loại tín hiệu khác nhau
-
Thích ứng với nhiều hệ thống điều khiển
3.6.3 Công tắc vị trí (Position Switches)
-
Cung cấp tín hiệu ON/OFF cho các vị trí cụ thể của van
-
Hữu ích cho việc giám sát và báo động
3.7 Vật Liệu Phụ Trợ
-
Bu lông, đai ốc: Thép carbon mạ kẽm, thép không gỉ
-
Lò xo: Thép không gỉ, thép carbon
-
Vòng đệm (gasket): Cao su, graphite, PTFE
-
Vỏ bảo vệ: Nhôm, thép, nhựa tổng hợp
4. Nguyên Lý Hoạt Động
4.1 Nguyên Lý Cơ Bản
Van cầu điện từ 3 ngã hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng điện thành chuyển động cơ học để điều khiển vị trí của đĩa van, từ đó kiểm soát dòng chảy qua các cổng van. Quá trình hoạt động có thể được mô tả qua các bước sau:
-
Nhận tín hiệu điều khiển: Hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, DCS) gửi tín hiệu điện đến bộ truyền động điện của van. Tín hiệu này có thể là dạng ON/OFF (đóng/mở hoàn toàn) hoặc tín hiệu analog (4-20mA, 0-10V) để điều khiển vị trí chính xác của van.
-
Xử lý tín hiệu: Bộ điều khiển trong bộ truyền động điện nhận và xử lý tín hiệu đầu vào. Nếu van có bộ định vị, tín hiệu này sẽ được so sánh với vị trí thực tế của van để xác định hướng và khoảng cách di chuyển cần thiết.
-
Kích hoạt động cơ: Động cơ điện được kích hoạt, tạo ra chuyển động quay. Hộp số giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn để đủ lực di chuyển đĩa van.
-
Chuyển đổi chuyển động: Chuyển động quay từ hộp số được chuyển đổi thành chuyển động thẳng của trục van thông qua cơ cấu trục vít - đai ốc hoặc các cơ cấu chuyển đổi khác.
-
Di chuyển đĩa van: Trục van di chuyển đĩa van lên xuống, thay đổi vị trí tương đối giữa đĩa van và ghế van, từ đó điều chỉnh dòng chảy qua van.
-
Phản hồi vị trí: Công tắc giới hạn và cảm biến vị trí cung cấp tín hiệu phản hồi về vị trí thực tế của van, cho phép hệ thống điều khiển xác nhận van đã di chuyển đến vị trí mong muốn.
-
Dừng chuyển động: Khi van đạt đến vị trí mong muốn, động cơ dừng lại. Trong trường hợp van ở chế độ ON/OFF, động cơ sẽ dừng khi công tắc giới hạn được kích hoạt.
4.2 Nguyên Lý Điều Khiển Dòng Chảy 3 Ngã
Khác với van 2 ngã chỉ có hai trạng thái cơ bản (mở hoặc đóng), van cầu điện từ 3 ngã có khả năng điều khiển dòng chảy phức tạp hơn thông qua ba cổng. Có hai nguyên lý điều khiển chính:
4.2.1 Nguyên lý phân chia (Diverting)
-
Dòng chảy từ một cổng vào được chia thành hai dòng chảy ra qua hai cổng khác
-
Tỷ lệ phân chia được điều chỉnh bằng vị trí của đĩa van
-
Ứng dụng: Phân phối lưu chất đến nhiều điểm sử dụng
4.2.2 Nguyên lý trộn (Mixing)
-
Hai dòng chảy từ hai cổng vào được trộn thành một dòng chảy ra qua cổng thứ ba
-
Tỷ lệ trộn được điều chỉnh bằng vị trí của đĩa van
-
Ứng dụng: Điều chỉnh nhiệt độ bằng cách trộn hai dòng có nhiệt độ khác nhau
4.3 Các Chế Độ Hoạt Động
4.3.1 Chế độ ON/OFF
-
Van chỉ có hai vị trí cố định: mở hoàn toàn và đóng hoàn toàn
-
Bộ truyền động điện nhận tín hiệu dạng số (0/1)
-
Thời gian chuyển đổi giữa hai trạng thái thường nhanh
-
Ứng dụng: Đóng ngắt dòng chảy, an toàn hệ thống
4.3.2 Chế độ điều tiết (Modulating)
-
Van có thể dừng ở bất kỳ vị trí nào giữa đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn
-
Bộ truyền động điện nhận tín hiệu analog (4-20mA, 0-10V)
-
Vị trí van tỷ lệ với giá trị tín hiệu đầu vào
-
Ứng dụng: Điều chỉnh lưu lượng, áp suất, nhiệt độ
4.3.3 Chế độ bước (Step Control)
-
Van di chuyển theo từng bước nhỏ
-
Mỗi lệnh điều khiển di chuyển van một khoảng cách nhất định
-
Ứng dụng: Điều khiển chính xác trong các quy trình phức tạp
4.4 Cơ Chế Làm Kín
Cơ chế làm kín trong van cầu điện từ 3 ngã là yếu tố quan trọng đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của van. Có hai loại làm kín chính:
4.4.1 Làm kín đĩa van - ghế van
-
Khi van đóng, đĩa van ép vào ghế van tạo thành lớp làm kín
-
Áp lực từ dòng chảy càng tăng thì lực ép càng lớn, độ kín càng tốt
-
Vật liệu làm kín mềm (PTFE, cao su) cho độ kín cao nhưng chịu nhiệt kém
-
Vật liệu làm kín kim loại (metal-to-metal) chịu nhiệt tốt nhưng độ kín thấp hơn
4.4.2 Làm kín trục van
-
Gioăng làm kín được nén trong hộp gioăng tạo thành rào cản ngăn rò rỉ dọc trục van
-
Có thể điều chỉnh độ nén của gioăng khi bị mòn
-
Vật liệu gioăng phải tương thích với lưu chất và nhiệt độ làm việc
4.5 Bảo Vệ Quá Tải
Các cơ chế bảo vệ quá tải được tích hợp trong bộ truyền động điện để bảo vệ van khỏi hư hỏng:
4.5.1 Bảo vệ mô-men xoắn
-
Cảm biến mô-men xoắn phát hiện khi lực cản vượt quá giá trị cho phép
-
Tự động ngắt điện động cơ để tránh làm hỏng các bộ phận cơ khí
-
Có thể cài đặt ngưỡng mô-men xoắn tùy theo ứng dụng
4.5.2 Bảo vệ nhiệt
-
Cảm biến nhiệt độ phát hiện khi động cơ quá nóng
-
Tự động ngắt điện và chỉ cho phép hoạt động trở lại khi nhiệt độ giảm
-
Ngăn ngừa cháy động cơ và hư hỏng cách điện
4.5.3 Bảo vệ điện áp
-
Mạch điện tử bảo vệ chống quá áp, thấp áp, mất pha
-
Đảm bảo động cơ hoạt động trong phạm vi điện áp cho phép
5. Phân Loại Van Cầu Điện Từ 3 Ngã
5.1 Phân Loại Theo Kiểu Dòng Chảy
5.1.1 Van trộn (Mixing Valve)
-
Hai dòng vào, một dòng ra
-
Ứng dụng: Điều chỉnh nhiệt độ bằng cách trộn nóng/lạnh
-
Cấu hình cổng: Hai cổng vào ở hai phía, một cổng ra ở giữa
5.1.2 Van phân chia (Diverting Valve)
-
Một dòng vào, hai dòng ra
-
Ứng dụng: Phân phối lưu chất đến nhiều điểm sử dụng
-
Cấu hình cổng: Một cổng vào ở giữa, hai cổng ra ở hai phía
5.2 Phân Loại Theo Kiểu Đĩa Van
5.2.1 Đĩa van hình cầu (Globe Disc)
-
Hình dạng đĩa cầu truyền thống
-
Đặc tính điều tiết tuyến tính tốt
-
Phù hợp cho ứng dụng điều tiết chính xác
5.2.2 Đĩa van hình nón (Plug Disc)
-
Hình dạng nón, tiếp xúc với ghế van theo đường chéo
-
Lực đóng/mở nhỏ hơn so với đĩa cầu
-
Độ kín cao, ít bị xói mòn
5.2.3 Đĩa van hình kim (Needle Disc)
-
Đĩa van dài, nhọn như kim
-
Khả năng điều tiết rất chính xác ở lưu lượng nhỏ
-
Thường dùng cho ứng dụng áp suất cao, lưu lượng thấp
5.3 Phân Loại Theo Kiểu Ghế Van
5.3.1 Ghế van đơn (Single Seat)
-
Chỉ có một ghế van
-
Độ kín cao khi đóng
-
Lực đóng/mở lớn do chênh lệch áp suất
5.3.2 Ghế van kép (Double Seat)
-
Có hai ghế van và hai đĩa van
-
Lực đóng/mở nhỏ do cân bằng áp suất
-
Độ kín khi đóng thấp hơn ghế van đơn
5.4 Phân Loại Theo Kiểu Bộ Truyền Động
5.4.1 Truyền động điện ON/OFF
-
Chỉ có hai vị trí: mở hoàn toàn và đóng hoàn toàn
-
Cấu trúc đơn giản, giá thành thấp
-
Thời gian đóng/mở nhanh
5.4.2 Truyền động điện điều tiết (Modulating)
-
Có thể định vị ở bất kỳ vị trí nào
-
Tích hợp bộ định vị và cảm biến vị trí
-
Giá thành cao hơn, điều khiển chính xác hơn
5.4.3 Truyền động điện thông minh (Smart Actuator)
-
Tích hợp bộ vi xử lý và giao tiếp kỹ thuật số
-
Có khả năng tự chẩn đoán, hiệu chuẩn, tối ưu hóa
-
Giao tiếp với hệ thống điều khiển qua bus field (Profibus, Foundation Fieldbus)
5.5 Phân Loại Theo Vật Liệu Chế Tạo
5.5.1 Vật liệu thân van
-
Gang: Cho ứng dụng thông thường, nước, hơi nước áp suất thấp
-
Thép carbon: Cho ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao
-
Thép không gỉ: Cho môi trường ăn mòn, thực phẩm, dược phẩm
-
Hợp kim đặc biệt: Cho môi trường khắc nghiệt (cao nhiệt, cao áp, ăn mòn mạnh)
5.5.2 Vật liệu đĩa và ghế van
-
Kim loại - kim loại: Chịu nhiệt tốt, độ bền cao
-
Kim loại - vật liệu mềm: Độ kín cao, chịu nhiệt kém
-
Toàn bộ bằng vật liệu mềm: Độ kín rất cao, nhiệt độ giới hạn thấp
5.6 Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối
5.6.1 Kết nối ren (Threaded)
-
Kích thước nhỏ (thường dưới 2 inch)
-
Dễ lắp đặt, không cần mặt bích
-
Áp suất làm việc thấp đến trung bình
5.6.2 Kết nối mặt bích (Flanged)
-
Kích thước trung bình đến lớn
-
Độ kín tốt, chịu được áp suất cao
-
Phù hợp với đường ống công nghiệp
5.6.3 Kết nối hàn (Welded)
-
Độ kín tuyệt đối, không rò rỉ
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ rất cao
-
Khó tháo lắp, bảo trì
5.6.4 Kết nối clamp (Clamp)
-
Thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm
-
Dễ tháo lắp, vệ sinh
-
Áp suất làm việc trung bình
6. Chức Năng và Ứng Dụng
6.1 Chức Năng Cơ Bản
Van cầu điện từ 3 ngã thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong hệ thống công nghiệp:
6.1.1 Điều chỉnh lưu lượng (Flow Control)
-
Điều chỉnh chính xác lưu lượng chất lỏng hoặc khí qua van
-
Duy trì lưu lượng ổn định theo yêu cầu quy trình
-
Ứng dụng: Cấp nguyên liệu, phân phối sản phẩm
6.1.2 Điều chỉnh áp suất (Pressure Control)
-
Ổn định áp suất trong hệ thống bằng cách điều tiết dòng chảy
-
Giảm áp suất từ nguồn cao xuống mức sử dụng
-
Ứng dụng: Hệ thống hơi, khí nén, thủy lực
6.1.3 Điều chỉnh nhiệt độ (Temperature Control)
-
Trộn hai dòng có nhiệt độ khác nhau để đạt nhiệt độ mong muốn
-
Duy trì nhiệt độ ổn định trong bình phản ứng, heat exchanger
-
Ứng dụng: Hệ thống HVAC, điều nhiệt công nghiệp
6.1.4 Phân chia dòng chảy (Flow Diverting)
-
Chia một dòng chảy thành hai dòng với tỷ lệ điều chỉnh được
-
Phân phối lưu chất đến nhiều điểm sử dụng
-
Ứng dụng: Hệ thống tưới tiêu, phân phối nhiên liệu
6.1.5 Trộn dòng chảy (Flow Mixing)
-
Trộn hai hoặc nhiều dòng lưu chất thành một dòng đồng nhất
-
Điều chỉnh thành phần hỗn hợp theo yêu cầu
-
Ứng dụng: Pha chế hóa chất, trộn nhiên liệu
6.1.6 Đóng ngắt dòng chảy (Shut-off)
-
Đóng hoàn toàn dòng chảy khi cần thiết
-
Cô lập thiết bị để bảo trì, sửa chữa
-
Ứng dụng: Van an toàn, van cách ly
6.2 Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp
6.2.1 Công nghiệp hóa chất và dầu khí
-
Điều khiển dòng chảy hóa chất trong quy trình sản xuất
-
Trộn các thành phần hóa học với tỷ lệ chính xác
-
Điều chỉnh nhiệt độ và áp suất trong bình phản ứng
-
Phân phối sản phẩm đến các bồn chứa khác nhau
6.2.2 Công nghiệp nhiệt điện và năng lượng
-
Điều khiển dòng hơi nước trong turbine
-
Điều chỉnh nhiệt độ nước cấp cho lò hơi
-
Phân phối hơi nước đến các điểm sử dụng
-
Kiểm soát hệ thống làm mát
6.2.3 Hệ thống HVAC
-
Điều chỉnh nhiệt độ nước nóng/lạnh trong hệ thống sưởi/làm mát
-
Cân bằng hệ thống phân phối nước
-
Điều khiển lưu lượng không khí trong AHU
-
Tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa hoạt động hệ thống
6.2.4 Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
-
Điều khiển dòng chảy nguyên liệu trong quy trình sản xuất
-
Trộn các thành phần với tỷ lệ chính xác
-
Điều chỉnh nhiệt độ trong quy trình thanh trùng, tiệt trùng
-
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
6.2.5 Công nghiệp dược phẩm
-
Kiểm soát chính xác dòng chảy dung môi, hoạt chất
-
Trộn các thành phần với độ chính xác cao
-
Đảm bảo điều kiện vô trùng trong quy trình sản xuất
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn GMP, FDA
6.2.6 Xử lý nước và nước thải
-
Điều chỉnh lưu lượng hóa chất xử lý nước
-
Phân phối nước đến các bể xử lý khác nhau
-
Kiểm soát tốc độ dòng chảy trong bể phản ứng
-
Điều khiển hệ thống khử trùng bằng chlorine
6.2.7 Công nghiệp giấy và bột giấy
-
Điều khiển dòng chảy hóa chất trong quy trình sản xuất bột giấy
-
Trộn các loại hóa chất với tỷ lệ chính xác
-
Điều chỉnh nhiệt độ trong hệ thống gia nhiệt
-
Kiểm soát lưu lượng bột giấy trong đường ống
6.2.8 Công nghiệp sản xuất xi măng
-
Điều khiển dòng khí nóng trong lò nung
-
Phân phối nhiên liệu đến các vòi đốt
-
Kiểm soát nhiệt độ trong hệ thống làm mát clinker
-
Điều chỉnh lưu lượng bột liệu
6.3 Ứng Dụng Đặc Biệt
6.3.1 Hệ thống phòng cháy chữa cháy
-
Điều khiển dòng nước đến các khu vực khác nhau
-
Phân phối chất chữa cháy (nước, bọt, khí)
-
Tự động kích hoạt khi có báo động cháy
6.3.2 Hệ thống tàu biển
-
Điều khiển dòng nước làm mát động cơ
-
Phân phối nhiên liệu đến các động cơ
-
Kiểm soát hệ thống ballast (dằn tàu)
-
Điều chỉnh hệ thống HVAC trên tàu
6.3.3 Nhà máy điện hạt nhân
-
Điều khiển dòng chất làm mát lò phản ứng
-
Kiểm soát hệ thống an toàn khẩn cấp
-
Điều chỉnh nhiệt độ và áp suất trong hệ thống
-
Đảm bảo độ tin cậy
