1. Giới Thiệu Chung Về Mặt Bích
Mặt bích (Flange) là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, dùng để kết nối các đoạn ống, van, máy bơm, thiết bị áp lực một cách chắc chắn và kín khí. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung phân tích các loại mặt bích phổ biến như: Mặt bích JIS 10K, PN16, PN10, ANSI 150LB – những tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
2. Mặt Bích JIS 10K – Tiêu Chuẩn Nhật Bản
2.1. Đặc Điểm Mặt Bích JIS 10K
-
Tiêu chuẩn: JIS B2220 (Japanese Industrial Standard)
-
Áp suất làm việc: 10K (tương đương PN16)
-
Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ (SS304, SS316), gang…
-
Kích thước: DN15 – DN1000
-
Ứng dụng: Hệ thống nước, khí, hóa chất, dầu khí tại Nhật Bản và các nước Châu Á
2.2. Bảng Thông Sống Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 10K
Kích thước (DN) | Đường kính ngoài (OD) | Số lỗ bulông | Đường kính lỗ bulông | Chiều dày (mm) |
---|---|---|---|---|
DN15 | 95 | 4 | 15 | 12 |
DN50 | 155 | 4 | 19 | 16 |
DN100 | 210 | 8 | 19 | 20 |
DN200 | 320 | 8 | 23 | 24 |
2.3. Ưu Điểm Của Mặt Bích JIS 10K
-
Độ bền cao, chịu được áp lực tốt
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Tương thích với nhiều hệ thống đường ống
3. Mặt Bích PN16 – Tiêu Chuẩn Châu Âu
3.1. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích PN16
-
Tiêu chuẩn: EN 1092-1 (DIN, BS, BS4504)
-
Áp suất làm việc: PN16 (16 bar)
-
Vật liệu: Thép carbon, inox, gang dẻo
-
Kiểu kết nối: Weld Neck, Slip On, Blind, Socket Weld
3.2. Bảng Kích Thước Mặt Bích PN16
DN | Đường kính ngoài (mm) | Bulông | Lỗ bulông (mm) | Chiều dày (mm) |
---|---|---|---|---|
DN25 | 115 | 4 | 14 | 16 |
DN80 | 200 | 8 | 18 | 20 |
DN150 | 285 | 8 | 22 | 24 |
DN300 | 440 | 12 | 22 | 32 |
3.3. Ứng Dụng Mặt Bích PN16
-
Hệ thống cấp thoát nước
-
Nhà máy hóa chất, dầu khí
-
Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm
4. Mặt Bích PN10 – Áp Suất Thấp Hơn PN16
4.1. So Sánh PN10 và PN16
Thông số | PN10 | PN16 |
---|---|---|
Áp suất max | 10 bar | 16 bar |
Chiều dày | Mỏng hơn | Dày hơn |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn |
Ứng dụng | Hệ thống áp thấp | Hệ thống áp cao |
4.2. Bảng Kích Thước PN10
DN | Đường kính (mm) | Bulông | Lỗ bulông (mm) | Chiều dày (mm) |
---|---|---|---|---|
DN50 | 125 | 4 | 14 | 14 |
DN100 | 220 | 8 | 18 | 18 |
DN200 | 340 | 8 | 22 | 22 |
5. Mặt Bích ANSI 150LB – Tiêu Chuẩn Mỹ
5.1. Đặc Điểm ANSI B16.5 Class 150LB
-
Tiêu chuẩn: ANSI/ASME B16.5
-
Áp suất: 150LB (~20 bar ở nhiệt độ thấp)
-
Vật liệu: A105 (thép carbon), SS304/316, F11, F22…
-
Kiểu mặt bích: WN, SO, SW, Lap Joint, Threaded
5.2. Bảng Kích Thước ANSI 150LB
Kích thước (NPS) | Đường kính (mm) | Bulông | Lỗ bulông (mm) | Chiều dày (mm) |
---|---|---|---|---|
1/2" | 95 | 4 | 15.9 | 14 |
2" | 165 | 8 | 19.1 | 19 |
8" | 280 | 8 | 22.2 | 24 |
5.3. Ứng Dụng ANSI 150LB
-
Dầu khí, hóa chất
-
Nhà máy điện, đóng tàu
-
Hệ thống PCCC
6. Cách Lựa Chọn Mặt Bích Phù Hợp
-
Xác định áp suất làm việc (PN10, PN16, JIS 10K, ANSI 150LB)
-
Chọn vật liệu (thép, inox, gang)
-
Kiểu kết nối (Weld Neck, Slip On, Blind)
-
Tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI)
7. Địa Chỉ Mua Mặt Bích Uy Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm mặt bích JIS 10K, PN16, PN10, ANSI 150LB chất lượng cao, hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Kết luận: Mặt bích là linh kiện quan trọng trong hệ thống đường ống. Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn JIS 10K, PN16, PN10 hoặc ANSI 150LB để đảm bảo hiệu suất và độ bền.