Tìm Hiểu Van Bi Khí Nén và Van Bướm Khí Nén: So Sánh, Ưu Nhược Điểm & Ứng Dụng
Van điều khiển khí nén là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, giúp kiểm soát dòng chảy lưu chất hiệu quả. Trong đó, van bi khí nén và van bướm khí nén là hai dòng van phổ biến, mỗi loại có cấu tạo, nguyên lý hoạt động và phạm vi ứng dụng riêng. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai dòng van này, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Van Bi Khí Nén Là Gì?
1.1. Cấu Tạo Van Bi Khí Nén
Van bi khí nén (Pneumatic Ball Valve) là van đóng mở bằng cơ cấu khí nén, sử dụng một quả bi có lỗ rỗng ở giữa để điều tiết dòng chảy. Khi van hoạt động, bộ truyền động khí nén sẽ xoay trục van, giúp quả bi quay 90° để mở hoặc đóng hoàn toàn.
Cấu tạo chính của van bi khí nén bao gồm:
-
Thân van: Làm từ vật liệu chịu lực như inox, gang, nhựa.
-
Quả bi: Thường bằng thép không gỉ, có độ bền cao.
-
Trục van: Kết nối với bộ truyền động khí nén.
-
Bộ truyền động khí nén: Điều khiển đóng/mở bằng áp suất khí (thường 4-7 bar).
-
Gioăng làm kín: PTFE, EPDM đảm bảo độ kín khít.
1.2. Nguyên Lý Hoạt Động
-
Khi nhận tín hiệu khí nén, piston trong xi lanh đẩy trục van xoay 90°, giúp quả bi mở hoặc đóng.
-
Van có thể điều khiển ON/OFF hoặc tuyến tính (nếu dùng bộ điều khiển điện khí).
1.3. Ưu Điểm Của Van Bi Khí Nén
Đóng/mở nhanh, thời gian đáp ứng chỉ 1-2 giây.
Độ bền cao, chịu được áp lực lớn (PN16, PN25, PN40).
Độ kín tốt, ít rò rỉ nhờ thiết kế bi đặc.
Vận hành tự động hoá, phù hợp hệ thống điều khiển từ xa.
1.4. Nhược Điểm
Giá thành cao hơn van bướm khí nén.
Không phù hợp cho đường ống lớn (thường dùng cho DN15-DN200).
1.5. Ứng Dụng
-
Hệ thống nước sạch, nước thải.
-
Ngành hoá chất, dầu khí.
-
Hệ thống khí nén, hơi nóng.
2. Van Bướm Khí Nén Là Gì?
2.1. Cấu Tạo Van Bướm Khí Nén
Van bướm khí nén (Pneumatic Butterfly Valve) sử dụng đĩa van dạng cánh bướm để điều tiết dòng chảy. Khi bộ truyền động khí nén hoạt động, đĩa van xoay 90° để mở hoàn toàn hoặc đóng kín.
Cấu tạo chính gồm:
-
Thân van: Gang, inox, nhựa.
-
Đĩa van: Hình tròn, làm từ thép, inox hoặc nhựa.
-
Trục van: Kết nối với bộ truyền động.
-
Bộ truyền động khí nén: Dạng tác động đơn hoặc đôi.
-
Gioăng làm kín: EPDM, Viton, PTFE.
2.2. Nguyên Lý Hoạt Động
-
Khí nén tác động lên piston, làm quay trục van và đĩa bướm.
-
Góc mở 0°-90° giúp điều chỉnh lưu lượng lưu chất.
2.3. Ưu Điểm Của Van Bướm Khí Nén
Giá rẻ, tiết kiệm chi phí.
Nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp đường ống lớn (DN50-DN1200).
Đóng/mở nhanh, điều tiết lưu lượng tốt.
2.4. Nhược Điểm
Độ kín kém hơn van bi, dễ rò rỉ ở áp suất cao.
Không chịu được áp lực quá lớn (thường dưới PN16).
2.5. Ứng Dụng
-
Hệ thống nước, khí công nghiệp.
-
Xử lý nước thải, HVAC.
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm.
3. So Sánh Van Bi Khí Nén và Van Bướm Khí Nén
Tiêu chí | Van Bi Khí Nén | Van Bướm Khí Nén |
---|---|---|
Cơ chế đóng/mở | Xoay bi 90° | Xoay đĩa bướm 90° |
Độ kín | Rất tốt, ít rò rỉ | Kém hơn, dễ rò rỉ ở áp cao |
Áp lực làm việc | PN16-PN40 | Thường dưới PN16 |
Kích thước | DN15-DN200 | DN50-DN1200 |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Tuổi thọ | Dài, ít hư hỏng | Ngắn hơn, dễ mòn gioăng |
Ứng dụng | Môi trường áp cao, độ kín quan trọng | Đường ống lớn, chi phí thấp |
4. Nên Chọn Van Bi Hay Van Bướm Khí Nén?
-
Chọn van bi khí nén nếu:
-
Cần độ kín cao, chịu áp lực lớn.
-
Làm việc với hóa chất, khí nén áp suất cao.
-
Hệ thống yêu cầu độ bền và tuổi thọ dài.
-
-
Chọn van bướm khí nén nếu:
-
Đường ống lớn (từ DN200 trở lên).
-
Ngân sách hạn chế.
-
Môi trường làm việc áp thấp, không yêu cầu độ kín tuyệt đối.
-
5. Kết Luận
Cả van bi khí nén và van bướm khí nén đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc báo giá sản phẩm, hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được hỗ trợ tốt nhất.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai dòng van này và có sự lựa chọn phù hợp cho hệ thống của mình!