VAN BƯỚM ĐIỆN ĐÀI LOAN AC220V-DC24V: CHỨC NĂNG VÀ HOẠT ĐỘNG CHI TIẾT
Phần 1: Giới Thiệu Tổng Quan Về Van Bướm Điện Đài Loan AC220V-DC24V
1.1. Khái Niệm Và Vai Trò Trong Hệ Thống Công Nghiệp
Van bướm điện Đài Loan AC220V-DC24V là thiết bị điều khiển dòng chảy tiên tiến, kết hợp giữa van bướm cơ khí truyền thống với bộ truyền động điện hiện đại. Đây là giải pháp tự động hóa tối ưu cho các hệ thống đường ống trong công nghiệp, dân dụng và thương mại. Với khả năng chuyển đổi điện áp AC220V đầu vào thành DC24V để vận hành, van mang lại sự an toàn, ổn định và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Sản phẩm này xuất xứ từ Đài Loan - nơi nổi tiếng với công nghệ chế tạo van công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Van bướm điện Đài Loan đã khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu nhờ độ bền vượt trội, hiệu suất hoạt động ổn định và giá thành cạnh tranh.
1.2. Ứng Dụng Thực Tế Trong Các Ngành Công Nghiệp
Van bướm điện AC220V-DC24V được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Xử lý nước: Hệ thống cấp thoát nước đô thị, nhà máy nước sạch, hệ thống xử lý nước thải
-
Hóa chất và dầu khí: Điều khiển dòng chảy hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt
-
Thực phẩm và dược phẩm: Dây chuyền sản xuất, hệ thống CIP (Làm sạch tại chỗ)
-
Hệ thống HVAC: Điều hòa không khí, thông gió, hệ thống làm mát trung tâm
-
Nông nghiệp và tưới tiêu: Hệ thống thủy lợi, tưới tiêu tự động
-
Công nghiệp sản xuất: Hệ thống cấp nguyên liệu, kiểm soát quy trình sản xuất
Phần 2: Cấu Tạo Chi Tiết Van Bướm Điện AC220V-DC24V
2.1. Thân Van (Body)
Thân van thường được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao:
-
Gang dẻo, gang cầu: Chịu lực tốt, chống ăn mòn, phù hợp với đa dạng môi trường làm việc
-
Thép không gỉ (Inox 304, 316): Dùng cho môi trường khắc nghiệt, yêu cầu vệ sinh cao
-
Nhựa PVC, UPVC, CPVC: Cho ứng dụng hóa chất đặc biệt, nước siêu sạch
-
Lớp lót bên trong: Thường bằng cao su EPDM, NBR, Viton tùy theo môi trường làm việc
Thiết kế thân van theo tiêu chuẩn mặt bích (Flange type) với các chuẩn kết nối phổ biến: JIS, BS, DIN, ANSI, giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống có sẵn.

2.2. Đĩa Van (Disc)
Đĩa van là bộ phận trực tiếp điều tiết dòng chảy, được thiết kế với các đặc điểm:
-
Hình dạng: Thiết kế hình cánh bướm, hình con sò giúp giảm thiểu tổn thất áp suất
-
Vật liệu: Thép không gỉ, gang phủ epoxy, hợp kim đặc biệt tùy ứng dụng
-
Góc mở: Từ 0° đến 90°, cho phép điều chỉnh lưu lượng chính xác
-
Công nghệ bề mặt: Mạ nickel, phủ lớp chống bám dính, xử lý đánh bóng tùy yêu cầu
2.3. Bộ Truyền Động Điện (Electric Actuator)
Đây là bộ phận quan trọng nhất, thực hiện chuyển đổi năng lượng điện thành chuyển động quay:

2.3.1. Động cơ điện
-
Điện áp đầu vào: AC220V ± 10%, tần số 50/60Hz
-
Điện áp hoạt động: DC24V sau chuyển đổi
-
Công suất: Từ 10W đến 150W tùy kích cỡ van
-
Tốc độ quay: Thường từ 15-60 giây cho hành trình đầy đủ (0°-90°)
2.3.2. Hộp giảm tốc
-
Chế tạo từ hợp kim nhôm, thép hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp
-
Tỷ số truyền được tính toán phù hợp với mô-men xoắn yêu cầu
-
Hệ thống bánh răng chính xác, đảm bảo vận hành êm ái và tuổi thọ cao
2.3.3. Bộ chuyển đổi AC220V-DC24V
-
Nguyên lý: Sử dụng mạch chỉnh lưu và ổn áp chuyên dụng
-
Ưu điểm: Giảm nguy cơ điện giật, tăng độ an toàn cho người vận hành
-
Hiệu suất chuyển đổi: Thường đạt 85-95%, tiết kiệm năng lượng
-
Bảo vệ: Có tích hợp bảo vệ quá áp, ngắn mạch, quá tải
2.4. Bộ Điều Khiển Và Giám Sát
2.4.1. Bộ điều khiển tích hợp
-
Tín hiệu điều khiển: ON/OFF, 4-20mA, 0-10V, Modbus, Profibus
-
Công tắc giới hạn hành trình: Điều chỉnh góc mở tối thiểu và tối đa
-
Công tắc mô-men: Bảo vệ van khi gặp vật cản hoặc quá tải
-
Hiển thị vị trí: Chỉ báo cơ khí hoặc điện tử hiển thị góc mở hiện tại
2.4.2. Tính năng an toàn
-
Chức năng fail-safe: Tự động trở về vị trí an toàn (mở hoặc đóng) khi mất điện
-
Bảo vệ nhiệt: Tự động ngắt khi động cơ quá nhiệt
-
Chống nước, bụi: Tiêu chuẩn IP67, IP68 cho môi trường khắc nghiệt
-
Chống cháy nổ: Phiên bản Ex dành cho khu vực nguy hiểm
2.5. Phụ Kiện Đi Kèm
-
Bộ điều khiển từ xa: Remote control, bảng điều khiển tích hợp PLC
-
Cảm biến vị trí: Encoder, potentiometer cho điều khiển chính xác
-
Công tắc hành trình: Điều chỉnh điểm dừng chính xác
-
Bộ giảm chấn: Giảm rung động, va đập thủy lực
-
Tủ điện điều khiển: Tích hợp hệ thống điều khiển trung tâm
Phần 3: Nguyên Lý Hoạt Động Chi Tiết
3.1. Quy Trình Vận Hành Cơ Bản
Van bướm điện AC220V-DC24V hoạt động theo nguyên lý chuyển đổi năng lượng điện thành chuyển động cơ học:
Bước 1: Tiếp nhận tín hiệu điều khiển
-
Tín hiệu điều khiển từ PLC, bộ điều khiển trung tâm hoặc công tắc thủ công được gửi đến bộ truyền động
-
Tín hiệu có thể là digital (ON/OFF) hoặc analog (4-20mA, 0-10V)
Bước 2: Xử lý tín hiệu và chuyển đổi điện áp
-
Bộ điều khiển tích hợp tiếp nhận và xử lý tín hiệu
-
Mạch chuyển đổi AC220V xuống DC24V hoạt động, cung cấp nguồn an toàn cho động cơ
Bước 3: Kích hoạt động cơ điện
-
Động cơ DC 24V bắt đầu quay, tạo mô-men xoắn ban đầu
-
Tốc độ quay được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu điều khiển
Bước 4: Truyền động qua hộp giảm tốc
-
Hộp giảm tốc nhận chuyển động từ động cơ, giảm tốc độ và tăng mô-men
-
Hệ thống bánh răng truyền động chính xác, ổn định
Bước 5: Chuyển động đến đĩa van
-
Trục đầu ra của hộp giảm tốc kết nối trực tiếp với trục van
-
Đĩa van xoay từ 0° đến 90° (hoặc ngược lại) tùy theo tín hiệu điều khiển
Bước 6: Điều tiết dòng chảy
-
Ở vị trí 0°: Đĩa van song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn
-
Ở vị trí 90°: Đĩa van vuông góc với dòng chảy, van đóng hoàn toàn
-
Các vị trí trung gian: Điều chỉnh lưu lượng theo góc mở
Bước 7: Phản hồi và giám sát
-
Cảm biến vị trí gửi tín hiệu phản hồi về góc mở hiện tại
-
Hệ thống so sánh với giá trị đặt, điều chỉnh nếu cần thiết
-
Thông tin trạng thái được hiển thị trên bộ chỉ thị
3.2. Chế Độ Điều Khiển
3.2.1. Điều khiển ON/OFF (Đóng/Mở)
-
Van chỉ có hai trạng thái: đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn
-
Thời gian chuyển đổi thường cố định (15-60 giây)
-
Phù hợp với hệ thống cần đóng ngắt nhanh, không yêu cầu điều tiết
3.2.2. Điều khiển tuyến tính (Modulating)
-
Van có thể dừng và giữ ở bất kỳ vị trí nào từ 0° đến 90°
-
Điều khiển bằng tín hiệu analog 4-20mA hoặc 0-10V
-
Cho phép điều chỉnh lưu lượng chính xác theo yêu cầu công nghệ
3.2.3. Điều khiển bước (Step Control)
-
Van di chuyển theo từng bước nhỏ (ví dụ: 1° mỗi bước)
-
Độ chính xác cao, phù hợp với quy trình tinh chỉnh
-
Thường kết hợp với bộ điều khiển PID
3.3. Các Tính Năng Đặc Biệt
3.3.1. Chức năng điều khiển vị trí chính xác
-
Sử dụng potentiometer hoặc encoder độ phân giải cao
-
Độ chính xác vị trí đạt ±0.5% đến ±1%
-
Khả năng lặp lại cao, sai số nhỏ
3.3.2. Chức năng bảo vệ mô-men
-
Cảm biến mô-men tích hợp phát hiện quá tải
-
Tự động dừng hoặc đảo chiều khi phát hiện vật cản
-
Bảo vệ van và động cơ khỏi hư hỏng cơ khí
3.3.3. Chức năng điều khiển tốc độ biến thiên
-
Có thể điều chỉnh tốc độ đóng/mở theo yêu cầu
-
Giảm tốc độ khi gần điểm dừng để tránh va đập
-
Đặc biệt quan trọng với hệ thống có hiện tượng búa nước
Phần 4: Ưu Điểm Nổi Bật Của Van Bướm Điện Đài Loan AC220V-DC24V
4.1. Ưu Điểm Về An Toàn Điện
4.1.1. Điện áp thấp DC24V an toàn
-
Giảm nguy cơ điện giật cho người vận hành
-
An toàn trong môi trường ẩm ướt, dễ cháy nổ
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế
4.1.2. Cách ly điện áp cao
-
Bộ chuyển đổi cách ly hoàn toàn giữa AC220V và DC24V
-
Bảo vệ hệ thống điều khiển khỏi nhiễu điện từ
-
Tăng tuổi thọ cho các linh kiện điện tử nhạy cảm
4.1.3. Hệ thống bảo vệ tích hợp đa cấp
-
Bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch
-
Tự động cắt điện khi phát hiện sự cố
-
Khả năng phục hồi sau khi sự cố được khắc phục
4.2. Ưu Điểm Về Hiệu Suất Và Tiết Kiệm Năng Lượng
4.2.1. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao
-
Công nghệ chuyển đổi switching hiện đại
-
Tổn hao năng lượng thấp (<15%)
-
Giảm chi phí điện năng vận hành
4.2.2. Tiết kiệm chi phí lắp đặt
-
Không cần hệ thống khí nén phức tạp như van điều khiển khí
-
Giảm chi phí dây dẫn, thiết bị bảo vệ
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển có sẵn
4.2.3. Tiết kiệm không gian lắp đặt
-
Thiết kế compact, gọn nhẹ
-
Tích hợp bộ truyền động trực tiếp trên thân van
-
Không cần giá đỡ, kết cấu phụ trợ phức tạp
4.3. Ưu Điểm Về Độ Tin Cậy Và Tuổi Thọ
4.3.1. Chất lượng sản xuất Đài Loan
-
Quy trình sản xuất tiêu chuẩn ISO 9001
-
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từng công đoạn
-
Vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt
4.3.2. Độ bền cơ khí vượt trội
-
Thiết kế chịu được áp lực cao (PN10, PN16, PN25)
-
Khả năng làm việc liên tục 24/7
-
Chu kỳ đóng mở lên đến 1,000,000 lần
4.3.3. Bảo trì dễ dàng
-
Thiết kế module, dễ tháo lắp, thay thế
-
Có sẵn phụ tùng thay thế chính hãng
-
Hướng dẫn bảo trì chi tiết, rõ ràng
4.4. Ưu Điểm Về Tính Linh Hoạt Và Ứng Dụng
4.4.1. Tích hợp đa dạng giao thức
-
Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông: Modbus RTU, Profibus, DeviceNet
-
Tương thích với hầu hết PLC trên thị trường
-
Dễ dàng nâng cấp, mở rộng hệ thống
4.4.2. Đa dạng kích cỡ và vật liệu
-
Kích thước từ DN50 đến DN1200
-
Nhiều lựa chọn vật liệu thân, đĩa, gioăng
-
Có thể chế tạo theo yêu cầu đặc biệt
4.4.3. Thích ứng với nhiều môi trường
-
Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 150°C
-
Áp suất làm việc: từ chân không đến 25 bar
-
Môi chất: nước, khí, hơi, hóa chất, chất lỏng đặc biệt
Phần 5: So Sánh Với Các Loại Van Công Nghiệp Khác
5.1. So Sánh Với Van Bướm Điều Khiển Khí Nén
| Tiêu chí | Van Bướm Điện AC220V-DC24V | Van Bướm Điều Khiển Khí Nén |
|---|---|---|
| Nguồn năng lượng | Điện (có sẵn, dễ cấp) | Khí nén (cần hệ thống máy nén, bình chứa) |
| Tốc độ đáp ứng | Trung bình đến nhanh | Rất nhanh |
| Độ chính xác | Cao (điều khiển vị trí chính xác) | Thấp đến trung bình |
| Chi phí đầu tư | Thấp | Cao (bao gồm hệ thống khí nén) |
| Chi phí vận hành | Thấp (chỉ điện) | Cao (điện cho máy nén, bảo trì hệ thống) |
| Bảo trì | Ít, đơn giản | Thường xuyên, phức tạp |
| Ứng dụng | Đa dạng, phổ biến | Môi trường nguy hiểm, tốc độ cao |
5.2. So Sánh Với Van Cổng Điện
| Tiêu chí | Van Bướm Điện AC220V-DC24V | Van Cổng Điện |
|---|---|---|
| Kích thước | Nhỏ gọn, nhẹ | Cồng kềnh, nặng |
| Thời gian đóng/mở | Nhanh (15-60 giây) | Chậm (vài phút) |
| Tổn thất áp suất | Thấp (khi mở hoàn toàn) | Rất thấp (dòng chảy thẳng) |
| Điều tiết lưu lượng | Tốt (toàn dải 0-90°) | Không tốt (chỉ ON/OFF) |
| Giá thành | Cạnh tranh | Cao hơn |
| Ứng dụng | Đường ống lớn, điều tiết | Đường ống nhỏ, đóng ngắt kín |
5.3. So Sánh Với Van Bi Điện
| Tiêu chí | Van Bướm Điện AC220V-DC24V | Van Bi Điện |
|---|---|---|
| Độ kín | Tốt (đến PN25) | Rất tốt (đến PN100) |
| Kích thước | Nhỏ gọn hơn | Dài hơn do cấu tạo |
| Giá thành | Thấp hơn cho cùng kích cỡ | Cao hơn |
| Điều tiết | Tốt | Hạn chế |
| Áp suất làm việc | Trung bình (đến 25 bar) | Cao (đến 100 bar) |
| Ứng dụng | Lưu chất sạch, ít cặn | Lưu chất có cặn, áp cao |
Phần 6: Tiêu Chuẩn Chất Lượng Và Chứng Nhận
6.1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Van bướm điện Đài Loan AC220V-DC24V được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế:
-
ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng
-
ISO 5211: Tiêu chuẩn gá lắp cho bộ truyền động
-
ISO 5752: Kích thước mặt bích
-
IEC 60534: Tiêu chuẩn van công nghiệp
-
CE Marking: Đáp ứng yêu cầu an toàn EU
-
RoHS: Hạn chế chất độc hại
6.2. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
-
Áp suất làm việc: PN6, PN10, PN16, PN25
-
Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 150°C (tùy vật liệu)
-
Điện áp cách điện: ≥500V AC
-
Cấp bảo vệ: IP67, IP68 (chống nước, bụi)
-
Lớp cách điện động cơ: Class F (155°C)
-
Chu kỳ đóng mở: ≥100,000 lần (tùy model)
6.3. Kiểm Tra Chất Lượng
Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt:
-
Kiểm tra vật liệu đầu vào: Thành phần hóa học, cơ tính
-
Kiểm tra trong quá trình sản xuất: Kích thước, độ đồng tâm, độ nhẵn bề mặt
-
Kiểm tra lắp ráp: Độ khít, độ đồng trục, moment vặn
-
Kiểm tra điện: Cách điện, dòng rò, hiệu suất động cơ
-
Kiểm tra áp suất: Thử áp thân, thử độ kín
-
Kiểm tra vận hành: Chu kỳ đóng mở, độ ồn, nhiệt độ
Phần 7: Hướng Dẫn Lựa Chọn Van Bướm Điện Phù Hợp
7.1. Thông Số Kỹ Thuật Cần Xác Định
7.1.1. Thông số hệ thống
-
Kích thước đường ống (DN): 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 600mm
-
Áp suất làm việc (PN): PN6, PN10, PN16, PN25
-
Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ tối thiểu và tối đa
-
Môi chất: Loại chất lỏng/khí, độ nhớt, tính ăn mòn, độ sạch
-
Lưu lượng: Lưu lượng tối đa, tối thiểu, tốc độ dòng chảy
7.1.2. Thông số điện và điều khiển
-
Điện áp nguồn: AC220V ±10%, 50/60Hz
-
Tín hiệu điều khiển: ON/OFF, 4-20mA, 0-10V, Modbus
-
Chế độ điều khiển: Điều khiển 2 vị trí, điều khiển tuyến tính
-
Yêu cầu an toàn: Cấp bảo vệ IP, chống cháy nổ
7.1.3. Thông số môi trường
-
Nhiệt độ môi trường: Trong nhà, ngoài trời, nhiệt độ khắc nghiệt
-
Độ ẩm: Môi trường ẩm ướt, ngoài trời
-
Hóa chất xung quanh: Khí ăn mòn, hóa chất bay hơi
7.2. Lựa Chọn Vật Liệu
7.2.1. Vật liệu thân van
-
Gang dẻo (Ductile Iron): Phổ biến, kinh tế, chịu áp tốt
-
Thép carbon (Carbon Steel): Độ bền cao, chịu nhiệt tốt
-
Thép không gỉ (Stainless Steel): Chống ăn mòn, vệ sinh thực phẩm
-
Nhựa (PVC, CPVC, PP): Hóa chất đặc biệt, nước siêu sạch
-
Gang phủ epoxy: Chống ăn mòn, giá thành hợp lý
7.2.2. Vật liệu đĩa van
-
Thép không gỉ 304/316: Tiêu chuẩn cho đa số ứng dụng
-
Hợp kim đặc biệt (Hastelloy, Monel): Môi trường ăn mòn cực mạnh
-
Nhựa phủ kim loại: Kết hợp độ bền và chống ăn mòn
-
Thép phủ nickel: Chống mài mòn, dùng cho chất lỏng có hạt rắn
7.2.3. Vật liệu gioăng làm kín
-
EPDM: Nước, hơi nước, hóa chất loãng (-20°C đến 120°C)
-
NBR: Dầu, khí, nhiên liệu (-10°C đến 80°C)
-
Viton/FKM: Hóa chất mạnh, nhiệt độ cao (-20°C đến 150°C)
-
PTFE/Teflon: Hóa chất cực mạnh, nhiệt độ cao (-50°C đến 200°C)
-
Silicone: Thực phẩm, dược phẩm (-40°C đến 180°C)
7.3. Tính Toán Mô-men Xoắn Yêu Cầu
Mô-men xoắn cần thiết để vận hành van phụ thuộc vào:
-
Mô-men ma sát ổ trục: Phụ thuộc vào kích cỡ, vật liệu, thiết kế
-
Mô-men ma sát đĩa: Phụ thuộc vào áp suất chênh lệch, độ kín
-
Mô-men động học: Lực cần thiết để tăng tốc đĩa van
-
Hệ số an toàn: Thường nhân thêm 1.5-2 lần
Công thức tính toán gần đúng:
text
Tổng mô-men = (Mô-men ma sát tĩnh + Mô-men động) × Hệ số an toàn
7.4. Lựa Chọn Bộ Truyền Động
Dựa trên mô-men tính toán, chọn bộ truyền động phù hợp:
-
Loại động cơ: DC motor, AC motor với bộ chuyển đổi
-
Công suất: Đủ lớn để tạo mô-men yêu cầu
-
Tốc độ: Phù hợp với thời gian đóng/mở yêu cầu
-
Hộp giảm tốc: Tỷ số truyền phù hợp để đạt mô-men đầu ra cần thiết
-
Tính năng điều khiển: ON/OFF, modulating, step control
-
Tín hiệu phản hồi: Potentiometer, encoder, công tắc giới hạn
7.5. Phụ Kiện Đi Kèm
Tùy theo yêu cầu hệ thống, có thể cần thêm:
-
Bộ điều khiển từ xa: Local control box, remote control
-
Cảm biến vị trí: Encoder độ phân giải cao
-
Bộ định vị điện tử: Positioner với điều khiển PID
-
Tủ điện điều khiển: Tích hợp cho nhiều van
-
Bộ chuyển đổi tín hiệu: 4-20mA sang ON/OFF, Modbus converter
-
Bộ nguồn dự phòng: UPS cho hệ thống quan trọng
Phần 8: Hướng Dẫn Lắp Đặt Và Vận Hành
8.1. Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt
8.1.1. Kiểm tra nhận hàng
-
Kiểm tra model, kích cỡ, thông số kỹ thuật
-
Kiểm tra tình trạng bên ngoài, không hư hỏng, biến dạng
-
Kiểm tra phụ kiện, tài liệu kỹ thuật đầy đủ
-
Kiểm tra điện trở cách điện (≥100MΩ ở 500VDC)
8.1.2. Chuẩn bị công cụ
-
Cờ lê, mỏ lết phù hợp với kích cỡ bu lông
-
Máy đo điện: VOM, megaohm meter
-
Dụng cụ căn chỉnh: Thước thủy, laser alignment
-
Thiết bị hàn, cắt (nếu cần thiết)
-
Băng tan, keo chống rò rỉ
8.1.3. Chuẩn bị vị trí lắp đặt
-
Đường ống sạch sẽ, không có cặn, vật lạ
-
Mặt bích vuông góc, đồng tâm với đường ống
-
Không gian đủ để vận hành, bảo trì
-
Nền móng đủ vững chắc (với van lớn)
8.2. Quy Trình Lắp Đặt Chi Tiết
8.2.1. Lắp đặt thân van vào đường ống
-
Đảm bảo hướng dòng chảy đúng (mũi tên trên thân van)
-
Căn chỉnh đồng trục giữa van và đường ống
-
Lắp đệm làm kín (gasket) phù hợp
-
Siết bu lông đều, theo thứ tự chéo nhau
-
Không siết quá chặt làm biến dạng thân van
8.2.2. Kết nối điện
-
Ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi đấu nối
-
Đấu nối đúng cực tính (L, N, Ground)
-
Kiểm tra điện áp nguồn (AC220V ±10%)
-
Đấu nối tín hiệu điều khiển đúng chân, đúng cực
-
Kiểm tra tiếp đất an toàn (điện trở ≤1Ω)
8.2.3. Lắp đặt bộ truyền động (nếu tách rời)
-
Căn chỉnh trục van và trục bộ truyền động đồng trục
-
Siết chặt các bu lông kết nối theo moment quy định
-
Lắp khóa định vị (shear pin) nếu có
-
Kiểm tra độ đồng tâm, độ lệch ≤0.1mm
8.2.4. Cài đặt thông số vận hành
-
Cài đặt công tắc giới hạn hành trình (limit switches)
-
Cài đặt công tắc mô-men (torque switches)
-
Cài đặt thời gian đóng/mở (nếu có chức năng)
-
Cài đặt tín hiệu điều khiển (analog/digital)
-
Cài đặt chế độ fail-safe (mở/đóng/dừng)
8.3. Chạy Thử Và Hiệu Chuẩn
8.3.1. Chạy thử không tải (không có áp suất)
-
Chạy thử từng bước: mở 25%, 50%, 75%, 100%
-
Kiểm tra chuyển động êm ái, không kẹt, không ồn
-
Kiểm tra tín hiệu phản hồi vị trí chính xác
-
Kiểm tra công tắc giới hạn hoạt động đúng
8.3.2. Chạy thử có tải (có áp suất)
-
Tăng áp suất từ từ đến giá trị làm việc
-
Kiểm

