Phần 1: Tổng Quan Về Van Bướm Điện Trong Hệ Thống Chiller
1.1 Hệ thống Chiller là gì và vai trò của van điều khiển
Hệ thống Chiller (máy làm lạnh nước) là thiết bị trung tâm trong các hệ thống điều hòa không khí công nghiệp và thương mại. Chiller hoạt động trên nguyên lý hấp thụ nhiệt từ nước sau đó nước lạnh được bơm đến các thiết bị trao đổi nhiệt như AHU, FCU để làm lạnh không khí. Trong hệ thống phức tạp này, van bướm điện đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lưu lượng nước lạnh, đảm bảo hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm năng lượng.


Van bướm điện trong hệ thống Chiller thường được lắp đặt ở:
-
Đường cấp nước lạnh từ Chiller đến các AHU/FCU
-
Đường hồi nước về Chiller
-
Các nhánh phân phối đến từng khu vực
-
Hệ thống bypass khi cần bảo trì
1.2 Tại sao van bướm điện lại quan trọng trong hệ thống lạnh?
Van bướm điện không chỉ là thiết bị đóng/mở thông thường mà còn là "cánh tay điều khiển" thông minh giúp:
-
Điều chỉnh chính xác lưu lượng nước theo nhu cầu tải lạnh thực tế
-
Tự động hóa hoàn toàn hệ thống, giảm thiểu sự can thiệp thủ công
-
Tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ cấp đủ lưu lượng cần thiết
-
Bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố quá tải, đóng băng đường ống
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống BMS (Building Management System)
Phần 2: Van Bướm Điện 220V-24V: Khái Niệm Và Cấu Tạo
2.1 Định nghĩa van bướm điện AC220V-DC24V
Van bướm điện hệ thống Chiller AC220V-DC24V là loại van bướm điều khiển bằng động cơ điện, có khả năng chuyển đổi điện áp đầu vào AC220V thành DC24V để vận hành bộ điều khiển. Đây là thiết kế thông minh giúp van có thể hoạt động an toàn trong môi trường công nghiệp với điện áp cao nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác và ổn định của tín hiệu điều khiển.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
Điện áp điều khiển: AC220V ±10%, 50/60Hz
-
Điện áp động cơ: DC24V
-
Góc quay tiêu chuẩn: 0-90°
-
Thời gian đóng/mở: 15-60 giây tùy kích cỡ
-
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +80°C
-
Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25
-
Vật liệu thân van: Gang, gang cầu, thép, inox
-
Vật liệu đĩa van: Inox 304, 316
-
Gioăng làm kín: EPDM, Viton, PTFE
2.2 Cấu tạo chi tiết và chức năng từng bộ phận
A. Phần cơ khí:
-
Thân van (Body): Thường làm từ gang, gang cầu hoặc inox, có các lỗ bắt bulông theo tiêu chuẩn mặt bích
-
Đĩa van (Disc): Hình cánh bướm, làm từ inox 304/316, quay quanh trục để điều tiết dòng chảy
-
Trục van (Stem): Kết nối đĩa van với bộ truyền động, thường làm từ inox
-
Gioăng làm kín (Seat): Làm kín giữa đĩa và thân van, vật liệu thường là EPDM chịu nhiệt
B. Bộ truyền động điện (Actuator):
-
Động cơ điện: Động cơ DC 24V, công suất từ 5-50W tùy kích cỡ van
-
Bộ giảm tốc: Hệ thống bánh răng giảm tốc, chuyển đổi tốc độ cao của động cơ thành mô-men xoắn lớn
-
Bộ chuyển đổi điện áp: Biến đổi AC220V thành DC24V
-
Bộ điều khiển (Control Board): Nhận tín hiệu điều khiển 4-20mA, 0-10V hoặc ON/OFF
-
Công tắc giới hạn (Limit Switches): Giới hạn góc quay 0° và 90°
-
Công tắc vị trí (Position Feedback): Gửi tín hiệu phản hồi vị trí thực tế của van
C. Phụ kiện đi kèm:
-
Bộ điều khiển từ xa: Có thể lập trình và giám sát từ xa
-
Bộ chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi giữa các chuẩn tín hiệu khác nhau
-
Bảo vệ quá nhiệt: Tự động ngắt khi nhiệt độ động cơ quá cao
-
Tay quay thủ công: Dự phòng khi mất điện
Phần 3: Nguyên Lý Hoạt Động Chi Tiết
3.1 Quy trình hoạt động từ khi nhận tín hiệu đến khi đóng/mở hoàn toàn
Bước 1: Nhận tín hiệu điều khiển
Hệ thống điều khiển trung tâm (BMS, DDC, PLC) gửi tín hiệu đến van bướm điện thông qua:
-
Tín hiệu ON/OFF (đóng/mở hoàn toàn)
-
Tín hiệu analog 4-20mA hoặc 0-10V (điều khiển vị trí chính xác)
-
Tín hiệu Modbus RTU, BACnet (điều khiển và giám sát kỹ thuật số)
Bước 2: Xử lý tín hiệu
Bộ điều khiển trên actuator nhận tín hiệu, so sánh với vị trí hiện tại của van, tính toán hướng và góc quay cần thiết.
Bước 3: Khởi động động cơ
Bộ chuyển đổi điện áp biến đổi AC220V thành DC24V cấp cho động cơ. Động cơ DC bắt đầu quay với tốc độ cao nhưng mô-men thấp.
Bước 4: Truyền động và giảm tốc
Hệ thống bánh răng giảm tốc chuyển đổi tốc độ cao thành mô-men xoắn lớn, đủ để xoay đĩa van ngay cả khi có áp suất cao trong đường ống.
Bước 5: Di chuyển đĩa van
Trục van được kết nối với bộ truyền động, xoay đĩa van đến vị trí mong muốn. Góc quay từ 0° (đóng hoàn toàn) đến 90° (mở hoàn toàn) hoặc bất kỳ vị trí trung gian nào.
Bước 6: Xác nhận và phản hồi
Công tắc vị trí ghi nhận vị trí thực tế của van, gửi tín hiệu phản hồi về hệ thống điều khiển để xác nhận van đã di chuyển đúng vị trí yêu cầu.
Bước 7: Dừng và duy trì
Khi đạt đến vị trí mong muốn, động cơ dừng lại. Van duy trì vị trí này cho đến khi nhận lệnh mới nhờ cơ cấu tự hãm của bộ giảm tốc.
3.2 Chu trình điều khiển trong hệ thống Chiller thực tế
Trong hệ thống Chiller, van bướm điện thường hoạt động theo các chu trình sau:
A. Chu trình khởi động hệ thống:
-
Bật máy bơm nước lạnh tuần hoàn
-
Van bướm điện từ từ mở đến vị trí 20-30%
-
Khởi động Chiller khi đã có dòng nước tuần hoàn
-
Van từ từ mở hoàn toàn khi hệ thống ổn định
B. Chu trình điều chỉnh theo tải:
-
Cảm biến nhiệt độ hồi về Chiller đo nhiệt độ nước
-
Bộ điều khiển so sánh với nhiệt độ đặt
-
Điều chỉnh vị trí van để tăng/giảm lưu lượng
-
Duy trì nhiệt độ nước lạnh cấp ổn định ở 7°C (±1°C)
C. Chu trình an toàn khi mất điện:
-
Van tự động về vị trí mặc định (thường là mở 100%)
-
Đảm bảo nước vẫn tuần hoàn qua Chiller
-
Ngăn ngừa đóng băng nước trong ống trao đổi nhiệt
Phần 4: Chức Năng Và Ứng Dụng Thực Tế
4.1 Chức năng chính của van bướm điện trong hệ thống Chiller
A. Điều tiết lưu lượng nước lạnh:
-
Điều chỉnh chính xác lưu lượng nước qua các AHU/FCU theo nhu cầu làm lạnh thực tế
-
Đảm bảo phân phối lưu lượng đồng đều đến các khu vực khác nhau
-
Tránh hiện tượng thiếu hoặc thừa lưu lượng tại các điểm cuối
B. Cân bằng hệ thống thủy lực:
-
Giảm chênh lệch áp suất giữa các nhánh
-
Đảm bảo các AHU xa nhất vẫn nhận đủ lưu lượng
-
Loại bỏ nhu cầu sử dụng van cân bằng thủ công
C. Tiết kiệm năng lượng:
-
Giảm lưu lượng khi tải lạnh thấp → giảm công suất bơm
-
Tối ưu hóa hiệu suất Chiller bằng cách duy trì ΔT nước ổn định
-
Theo nghiên cứu, hệ thống sử dụng van điều khiển có thể tiết kiệm 15-25% năng lượng so với hệ thống không điều khiển
D. Bảo vệ và an toàn:
-
Tự động đóng/mở khi có sự cố
-
Ngăn ngừa đóng băng nước trong dàn bay hơi
-
Bảo vệ máy bơm khỏi chạy khô
-
Cách ly từng khu vực khi cần bảo trì
E. Tích hợp và giám sát:
-
Cung cấp tín hiệu phản hồi vị trí thực tế
-
Cho phép điều khiển và giám sát từ xa
-
Tích hợp với hệ thống BMS để quản lý tập trung
4.2 Ứng dụng thực tế trong các công trình
A. Tòa nhà văn phòng:
-
Điều chỉnh lưu lượng nước lạnh theo số lượng người và nhiệt độ ngoài trời
-
Giảm lưu lượng vào ban đêm và cuối tuần
-
Phân vùng điều khiển theo hướng tòa nhà
B. Trung tâm thương mại:
-
Điều chỉnh theo mật độ khách hàng
-
Ưu tiên cấp lưu lượng cho khu vực đông người
-
Điều chỉnh theo hoạt động của các cửa hàng
C. Nhà máy công nghiệp:
-
Điều khiển lưu lượng cho các máy móc sinh nhiệt
-
Đảm bảo làm mát liên tục cho quy trình sản xuất
-
Chịu được môi trường khắc nghiệt
D. Bệnh viện:
-
Đảm bảo cấp lưu lượng ổn định cho các phòng mổ, ICU
-
Hệ thống dự phòng và an toàn cao
-
Điều chỉnh chính xác nhiệt độ từng khu vực
E. Khách sạn:
-
Điều chỉnh theo tỷ lệ phòng occupied
-
Tiết kiệm năng lượng khi phòng trống
-
Điều khiển riêng biệt cho khu vực công cộng và phòng nghỉ
Phần 5: Ưu Nhược Điểm So Với Các Loại Van Khác
5.1 So sánh với van bi điện, van cổng điện
| Tiêu chí | Van bướm điện | Van bi điện | Van cổng điện |
|---|---|---|---|
| Kích thước | Nhỏ gọn nhất | Trung bình | Cồng kềnh |
| Áp suất làm việc | PN10-25 (trung bình) | PN16-100 (cao) | PN10-16 (thấp) |
| Điều tiết lưu lượng | Tốt (đặc tính điều tiết ~60%) | Kém (chủ yếu ON/OFF) | Kém (không nên điều tiết) |
| Tổn thất áp | Thấp (khi mở hoàn toàn) | Rất thấp | Rất thấp |
| Thời gian đóng/mở | Trung bình (15-60s) | Nhanh (5-30s) | Chậm (30-120s) |
| Giá thành | Thấp nhất | Cao | Trung bình |
| Bảo trì | Dễ dàng | Khó khăn | Dễ dàng |
| Ứng dụng trong Chiller | Tối ưu (điều tiết lưu lượng) | Hạn chế (chủ yếu đóng/mở) | Ít dùng |
5.2 Ưu điểm vượt trội của van bướm điện 220V-24V
A. Về thiết kế và lắp đặt:
-
Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
-
Dễ dàng lắp đặt trên mọi vị trí, kể cả trần nhà
-
Yêu cầu không gian lắp đặt tối thiểu
-
Phù hợp với đường ống lớn (DN50-DN1200)
B. Về hiệu suất hoạt động:
-
Khả năng điều tiết lưu lượng tốt
-
Tổn thất áp suất thấp khi mở hoàn toàn
-
Thời gian đáp ứng nhanh với tín hiệu điều khiển
-
Độ kín khít cao (lên đến Class VI)
C. Về độ bền và tuổi thọ:
-
Cấu trúc đơn giản, ít bộ phận chuyển động
-
Chịu được môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm)
-
Tuổi thọ cao (lên đến 1 triệu chu kỳ đóng/mở)
-
Vật liệu chống ăn mòn tốt
D. Về kinh tế:
-
Giá thành thấp hơn 30-50% so với van bi điện cùng kích cỡ
-
Chi phí bảo trì thấp
-
Tiết kiệm năng lượng vận hành
-
Dễ dàng thay thế, sửa chữa
E. Về an toàn:
-
Cơ chế an toàn khi mất điện (fail-safe)
-
Bảo vệ quá tải, quá nhiệt
-
Tín hiệu phản hồi chính xác
-
Khả năng điều khiển thủ công khi cần
5.3 Nhược điểm và giải pháp khắc phục
A. Hạn chế về áp suất:
-
Không phù hợp với hệ thống áp suất quá cao (>25 bar)
-
Giải pháp: Chọn van với cấp áp PN25, thiết kế đĩa van hình cánh máy bay
B. Độ kín khi đóng hoàn toàn:
-
Khó đạt độ kín tuyệt đối như van bi
-
Giải pháp: Sử dụng gioăng kép, thiết kế đĩa van offset
C. Hiệu suất điều tiết ở vị trí gần đóng:
-
Đặc tính điều tiết không tuyến tính ở góc mở nhỏ
-
Giải pháp: Sử dụng bộ điều khiển có bù đặc tính
D. Ảnh hưởng của cặn bẩn:
-
Cặn bẩn có thể tích tụ trên đĩa van
-
Giải pháp: Lắp bộ lọc trước van, bảo trì định kỳ
Phần 6: Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành và Bảo Dưỡng
6.1 Quy trình lắp đặt tiêu chuẩn
Bước 1: Chuẩn bị trước lắp đặt
-
Kiểm tra thông số kỹ thuật van phù hợp với hệ thống
-
Xác định hướng dòng chảy (mũi tên trên thân van)
-
Chuẩn bị mặt bích phù hợp (tiêu chuẩn, áp lực, vật liệu)
-
Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp (AC220V ±10%)
Bước 2: Lắp đặt phần cơ khí
-
Đảm bảo đường ống sạch, không có cặn bẩn, ba via
-
Căn chỉnh mặt bích chính xác, tránh lệch tâm
-
Sử dụng gasket phù hợp (nhiệt độ, áp suất, môi trường)
-
Siết bulông đều theo hình chữ thập, từ từ tăng lực
-
Không siết quá chặt làm biến dạng thân van
Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động điện
-
Căn chỉnh trục van với trục actuator
-
Cố định chắc chắn bằng các bulông
-
Đảm bảo không có lực tác động lên trục van
Bước 4: Đấu nối điện
-
Đấu nối nguồn AC220V theo sơ đồ (L, N, Ground)
-
Đấu nối tín hiệu điều khiển (4-20mA, 0-10V, ON/OFF)
-
Đấu nối tín hiệu phản hồi nếu có
-
Kiểm tra kỹ độ cách điện, chống ẩm
Bước 5: Cài đặt và hiệu chuẩn
-
Cài đặt góc quay (thường 0-90°)
-
Hiệu chuẩn công tắc giới hạn
-
Thiết lập thời gian đóng/mở
-
Cài đặt chế độ fail-safe (mở/đóng/giữ nguyên)
-
Kiểm tra toàn bộ hệ thống trước khi vận hành
6.2 Vận hành an toàn và hiệu quả
A. Quy trình khởi động lần đầu:
-
Mở van tay ở đầu và cuối đường ống
-
Xả khí trong đường ống
-
Cấp nguồn điện cho actuator
-
Điều khiển van từ xa đến vị trí 50%
-
Bật máy bơm, tăng dần áp suất
-
Kiểm tra rò rỉ tại các kết nối
-
Vận hành toàn bộ hành trình van 0-100%
-
Kiểm tra tín hiệu phản hồi
B. Chế độ vận hành hàng ngày:
-
Giám sát vị trí van và tín hiệu phản hồi
-
Theo dõi nhiệt độ động cơ (không quá 80°C)
-
Kiểm tra rò rỉ định kỳ
-
Ghi lại các thông số vận hành quan trọng
C. Lưu ý an toàn:
-
Không tháo van khi hệ thống đang có áp
-
Ngắt điện trước khi bảo trì
-
Không vượt quá áp suất và nhiệt độ cho phép
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ lao động khi làm việc
6.3 Bảo dưỡng định kỳ và xử lý sự cố
A. Bảo dưỡng hàng tháng:
-
Kiểm tra rò rỉ bên ngoài
-
Kiểm tra độ rung, ồn bất thường
-
Vệ sinh bên ngoài actuator
-
Kiểm tra kết nối điện
B. Bảo dưỡng hàng quý:
-
Kiểm tra độ kín của van
-
Kiểm tra thời gian đóng/mở
-
Kiểm tra độ chính xác tín hiệu phản hồi
-
Bôi trơn trục van (nếu cần)
C. Bảo dưỡng hàng năm:
-
Tháo kiểm tra toàn bộ van
-
Kiểm tra độ mòn của gioăng làm kín
-
Kiểm tra tình trạng đĩa van, trục van
-
Kiểm tra bộ giảm tốc, thay dầu bôi trơn
-
Hiệu chuẩn lại toàn bộ hệ thống
D. Dấu hiệu cần thay thế:
-
Rò rỉ dù đã siết chặt
-
Thời gian đóng/mở chậm bất thường
-
Động cơ nóng quá mức
-
Tín hiệu phản hồi sai lệch >5%
-
Van không giữ được vị trí
Phần 7: Sự Khác Biệt Giữa Van Bướm Điện 220V và 24V
7.1 Van bướm điện AC220V
Ưu điểm:
-
Phù hợp với điện lưới công nghiệp tại Việt Nam
-
Giảm tổn thất điện áp trên đường dây dài
-
Dây dẫn nhỏ hơn so với cùng công suất 24V
-
Tương thích với các thiết bị điện công nghiệp khác
Nhược điểm:
-
Nguy hiểm điện giật cao
-
Yêu cầu cách điện tốt hơn
-
Chi phí thiết bị bảo vệ cao hơn
7.2 Van bướm điện DC24V
Ưu điểm:
-
An toàn điện (điện áp thấp)
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển
-
Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ
-
Phù hợp với môi trường ẩm ướt
Nhược điểm:
-
Tổn thất điện áp lớn trên đường dây dài
-
Cần dây dẫn lớn hơn cho cùng công suất
-
Cần bộ chuyển đổi nếu điện lưới 220V
7.3 Van bướm điện AC220V-DC24V: Giải pháp tối ưu
Thiết kế AC220V-DC24V kết hợp ưu điểm của cả hai:
-
Đầu vào AC220V: Tận dụng điện lưới công nghiệp, giảm tổn thất đường dài
-
Đầu ra DC24V: Động cơ vận hành an toàn, chính xác, ổn định
-
Bộ chuyển đổi tích hợp: Không cần thiết bị chuyển đổi bên ngoài
-
An toàn và hiệu quả: Giảm nguy cơ điện giật mà vẫn đảm bảo hiệu suất
Ứng dụng phù hợp:
-
Hệ thống Chiller công suất trung bình đến lớn
-
Đường ống dài, xa tủ điều khiển
-
Môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị 220V
-
Yêu cầu an toàn điện cao
Phần 8: Cách Xử Lý Sự Cố Thường Gặp
8.1 Sự cố thường gặp và nguyên nhân
| Sự cố | Nguyên nhân có thể | Cách xử lý |
|---|---|---|
| Van không hoạt động | Mất điện, cầu chì cháy, dây đứt | Kiểm tra nguồn, thay cầu chì, kiểm tra dây |
| Động cơ chạy nhưng van không quay | Khớp nối trượt, trục gãy | Kiểm tra khớp nối, thay trục nếu cần |
| Van đóng/mở không hết | Công tắc giới hạn sai, vật cản | Hiệu chuẩn lại công tắc giới hạn, kiểm tra vật cản |
| Rò rỉ ở trục van | Gioăng trục mòn, siết không đều | Thay gioăng trục, siết lại đều |
| Rò rỉ ở thân van | Gasket hỏng, mặt bích cong | Thay gasket, kiểm tra mặt bích |
| Tín hiệu phản hồi sai | Công tắc vị trí hỏng, dây đứt | Kiểm tra công tắc vị trí, thay thế nếu cần |
| Động cơ quá nóng | Quá tải, điện áp sai, môi trường nóng | Kiểm tra tải, điện áp, thông gió |
| Van rung, ồn | Lưu tốc quá cao, lỏng kết nối | Giảm lưu tốc, siết chặt kết nối |
| Đáp ứng chậm | Điện áp thấp, bộ giảm tốc hỏng | Kiểm tra điện áp, kiểm tra bộ giảm tốc |
8.2 Quy trình xử lý sự cố hệ thống
Bước 1: Xác định sự cố
-
Quan sát hiện tượng
-
Kiểm tra tín hiệu trên hệ thống điều khiển
-
Nghe âm thanh bất thường
-
Kiểm tra nhiệt độ động cơ
Bước 2: Ngắt an toàn
-
Ngắt điện cung cấp cho actuator
-
Đóng van tay upstream/downstream nếu cần
-
Xả áp trong đường ống nếu cần thiết
Bước 3: Chẩn đoán
-
Sử dụng đồng hồ vạn năng kiểm tra điện
-
Kiểm tra cơ khí bằng tay quay thủ công
-
So sánh với thông số hoạt động bình thường
Bước 4: Sửa chữa
-
Thay thế linh kiện hỏng
-
Hiệu chuẩn lại các thông số
-
Làm sạch bụi bẩn, cặn
Bước 5: Kiểm tra sau sửa chữa
-
Chạy thử không tải
-
Chạy thử có tải
-
Kiểm tra toàn bộ thông số
-
Ghi lại quá trình sửa chữa
Phần 9: Tiêu Chuẩn Chọn Mua Van Bướm Điện Phù Hợp
9.1 Thông số kỹ thuật cần xem xét
A. Thông số hệ thống:
-
Đường kính ống (DN): 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300...
-
Áp suất làm việc (PN): PN10, PN16, PN25
-
Nhiệt độ môi chất: -10°C đến 80°C (nước lạnh Chiller)
-
Lưu lượng thiết kế: m³/h
-
Tốc độ dòng chảy: 1-3 m/s (tối ưu)
B. Thông số điện:
-
Điện áp điều khiển: AC220V, 50/60Hz
-
Điện áp động cơ: DC24V
-
Công suất động cơ: 5W đến 50W (tùy kích cỡ)
-
Tín hiệu điều khiển: 4-20mA, 0-10V, ON/OFF
-
Tín hiệu phản hồi: Potentiometer, 4-20mA, 0-10V
-
Chuẩn giao tiếp: Modbus RTU, BACnet MS/TP (tùy chọn)
C. Thông số vật liệu:
-
Thân van: Gang (GG25), gang cầu (GGG40), inox 304/316
-
Đĩa van: Inox 304, 316, 316L
-
Trục van: Inox 420, 304, 316
-
Gioăng làm kín: EPDM (nước lạnh), Viton (hóa chất)
-
Gioăng trục: EPDM, NBR, PTFE
D. Thông số môi trường:
-
Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +60°C
-
Độ ẩm: 0-95% RH (không ngưng tụ)
-
Cấp bảo vệ: IP54, IP65, IP67
-
Chống cháy nổ: Ex d, Ex i (nếu cần)
9.2 Các tiêu chuẩn chất lượng
A. Tiêu chuẩn quốc tế:
-
ISO 5211: Tiêu chuẩn gá lắp actuator
-
ISO 5752: Kích thước mặt bích
-
IEC 60534: Van điều khiển công nghiệp
-
NEMA 4, NEMA 4X: Tiêu chuẩn vỏ bảo vệ
B. Tiêu chuẩn Việt Nam:
-
TCVN 6159: Van công nghiệp
-
TCVN 7734: An toàn điện
-
QCVN 12: Hiệu suất năng lượng
C. Chứng chỉ chất lượng:
-
CE Marking (Châu Âu)
-
UL Listed (Mỹ)
-
RoHS (Hạn chế chất độc hại)
-
CRN (Canada)
