VAN BƯỚM ĐIỆN TAY QUAY - CHỨC NĂNG VÀ HOẠT ĐỘNG
Phần 1: Tổng Quan Về Van Bướm Điện Tay Quay
1.1. Giới Thiệu Chung
Van bướm điện tay quay là một thiết bị công nghiệp hiện đại kết hợp giữa cơ chế vận hành bằng tay và điều khiển điện tự động. Đây là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đường ống cần tính linh hoạt cao, cho phép vận hành trực tiếp khi cần thiết hoặc tự động hóa khi tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm.

1.2. Lịch Sử Phát Triển
Van bướm truyền thống đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, nhưng phải đến những năm 1970-1980, với sự phát triển của công nghệ tự động hóa, van bướm điện mới bắt đầu được ứng dụng rộng rãi. Sự kết hợp giữa bộ truyền động điện và cơ cấu tay quay thủ công là bước tiến quan trọng, mang lại sự linh hoạt chưa từng có trong vận hành hệ thống đường ống.
1.3. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Linh hoạt vận hành: Có thể điều khiển bằng điện từ xa hoặc bằng tay quay trực tiếp
-
Tiết kiệm chi phí: Giảm nhân công vận hành so với van tay hoàn toàn
-
An toàn: Có thể đóng/mở khẩn cấp bằng tay khi mất điện
-
Độ bền cao: Thiết kế đơn giản, ít bộ phận chuyển động
-
Dễ bảo trì: Cấu trúc module cho phép thay thế từng phần
Phần 2: Cấu Tạo Van Bướm Điện Tay Quay
2.1. Thân Van (Body)
Thân van thường được chế tạo từ các vật liệu:
-
Gang: Gang cầu, gang dẻo với lớp phủ epoxy hoặc sơn chống ăn mòn
-
Thép carbon: Cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao
-
Thép không gỉ (Inox): 304, 316 cho môi trường ăn mòn
-
Nhựa: PVC, UPVC, PP cho hóa chất đặc biệt
Thiết kế thân van theo tiêu chuẩn:
-
Mặt bích: Theo ANSI, DIN, JIS, BS
-
Wafer type: Kẹp giữa hai mặt bích
-
Lug type: Có tai bích để bắt bulông
2.2. Đĩa Van (Disc)
Là bộ phận chính điều tiết dòng chảy:
-
Vật liệu: Thép không gỉ, gang, nhựa, hợp kim đặc biệt
-
Thiết kế: Hình cánh bướm, có thể có lỗ thông bằng để giảm áp
-
Góc quay: Thông thường 0-90 độ, một số thiết kế đặc biệt 0-180 độ
2.3. Bộ Truyền Động Điện (Electric Actuator)
2.3.1. Motor Điện
-
Điện áp: 24V DC, 110V AC, 220V AC, 380V AC
-
Công suất: Từ vài Watt đến vài kW tùy kích cỡ van
-
Tốc độ: Thường 10-60 giây cho hành trình đầy đủ
2.3.2. Hộp Giảm Tốc
-
Loại: Bánh răng hành tinh, bánh răng thẳng, bánh răng worm
-
Tỷ số truyền: Điều chỉnh tốc độ và tăng mô-men xoắn
2.3.3. Bộ Phận Điều Khiển
-
Board mạch điều khiển: Nhận tín hiệu điều khiển và phản hồi
-
Công tắc giới hạn: Limit switch điều chỉnh điểm dừng đóng/mở
-
Bộ phận hiển thị: Đèn báo, đồng hồ chỉ vị trí
2.4. Cơ Cấu Tay Quay Thủ Công (Manual Override)
2.4.1. Thiết Kế Tay Quay
-
Vật liệu: Thép mạ kẽm, nhôm hợp kim, thép không gỉ
-
Kiểu dáng: Tay quay gập, tay quay cố định, tay vặn
-
Tỷ số truyền: Thiết kế đòn bẩy để giảm lực vận hành
2.4.2. Cơ Chế Chuyển Đổi
-
Khớp ly hợp: Tự động ngắt kết nối với motor khi vận hành tay
-
Cơ cấu declutch: Cho phép chuyển đổi giữa điện và tay
-
Bảo vệ quá tải: Cơ cấu trượt khi mô-men vượt quá định mức
2.5. Gioăng Làm Kín (Seat)
-
Vật liệu: EPDM, Viton, PTFE, NBR, Silicone
-
Thiết kế: Gioăng đàn hồi, gioăng kim loại, gioăng kép
-
Phương pháp làm kín: Làm kín đàn hồi, làm kín kim loại-metal
2.6. Trục Van (Stem)
-
Vật liệu: Thép không gỉ 304, 316, 416, 17-4PH
-
Thiết kế: Trục thông, trục hai đoạn, trục có khóa
-
Làm kín trục: Gioăng O-ring, packing, seal cartridge
Phần 3: Nguyên Lý Hoạt Động Chi Tiết
3.1. Chế Độ Điều Khiển Điện
3.1.1. Nhận Tín Hiệu Điều Khiển
Van nhận tín hiệu từ:
-
Công tắc on/off đơn giản
-
Bộ điều khiển PLC: Tín hiệu digital 24V DC
-
Bộ điều khiển PID: Tín hiệu analog 4-20mA, 0-10V
-
Hệ thống SCADA: Điều khiển và giám sát từ xa
-
Tín hiệu bus: Modbus, Profibus, Foundation Fieldbus
3.1.2. Quá Trình Vận Hành
-
Khởi động motor: Board điều khiển cấp điện cho motor
-
Truyền động qua hộp số: Motor quay qua bộ giảm tốc
-
Chuyển động quay thành thẳng: Thông qua cơ cấu bánh răng - thanh răng hoặc vít me
-
Xoay trục van: Truyền chuyển động đến trục van
-
Xoay đĩa van: Đĩa van xoay trong thân van
-
Dừng tại vị trí đặt: Công tắc giới hạn ngắt điện motor
3.1.3. Phản Hồi Vị Trí
-
Công tắc giới hạn cơ: Điều chỉnh điểm dừng chính xác
-
Bộ mã hóa (Encoder): Cung cấp tín hiệu vị trí chính xác
-
Biến trở (Potentiometer): Tín hiệu analog 4-20mA hoặc 0-10V
-
Công tắc vị trí trung gian: Cho điều khiển nhiều vị trí
3.2. Chế Độ Vận Hành Tay Quay
3.2.1. Kích Hoạt Chế Độ Tay
-
Tự động: Khi mất điện, cơ cấu ly hợp tự ngắt kết nối với motor
-
Thủ công: Kéo cần gạt, xoay núm, hoặc thao tác đặc biệt
3.2.2. Quá Trình Vận Hành Tay
-
Ngắt kết nối với motor: Cơ cấu declutch tách motor khỏi hệ thống truyền động
-
Kết nối với tay quay: Tay quay ăn khớp với hệ thống truyền động
-
Quay tay quay: Người vận hành tác động lực lên tay quay
-
Truyền động đến trục van: Hệ thống bánh răng truyền chuyển động
-
Đóng/mở van: Đĩa van xoay đến vị trí mong muốn
-
Khóa vị trí: Một số van có cơ cấu khóa vị trí tay quay
3.2.3. An Toàn Trong Vận Hành Tay
-
Bảo vệ quá tải: Cơ cấu trượt khi lực vượt quá định mức
-
Chỉ thị vị trí rõ ràng: Đồng hồ chỉ thị góc mở
-
Dễ dàng chuyển đổi: Quay lại chế độ điện tự động
3.3. Chuyển Đổi Giữa Các Chế Độ
3.3.1. Từ Điện Sang Tay
-
Ngắt nguồn điện (trong trường hợp chủ động chuyển đổi)
-
Kích hoạt cơ cấu chuyển đổi: Thường bằng cần gạt hoặc núm vặn
-
Xác nhận đã ngắt kết nối: Kiểm tra bằng cách xoay nhẹ tay quay
-
Thực hiện vận hành tay
3.3.2. Từ Tay Sang Điện
-
Đưa van về vị trí thích hợp (thường là vị trí hiện tại của van)
-
Chuyển cơ cấu về chế độ điện
-
Khởi động hệ thống điện: Cấp nguồn, kiểm tra tín hiệu
-
Test vận hành bằng điện: Đóng/mở một phần để xác nhận
Phần 4: Phân Loại Van Bướm Điện Tay Quay
4.1. Phân Loại Theo Kiểu Điều Khiển
4.1.1. Van On/Off (Đóng/Mở)
-
Ứng dụng: Đóng mở hoàn toàn dòng chảy
-
Đặc điểm: Tín hiệu điều khiển digital, 2 vị trí cố định
-
Thời gian đóng/mở: 10-60 giây tùy kích cỡ
4.1.2. Van Điều Khiển Tuyến Tính (Modulating)
-
Ứng dụng: Điều tiết lưu lượng, áp suất, mức
-
Đặc điểm: Nhận tín hiệu analog 4-20mA, 0-10V
-
Độ chính xác: Sai số vị trí thường 0.5-2%
-
Tốc độ đáp ứng: Có thể điều chỉnh tốc độ đóng/mở
4.1.3. Van Điều Khiển Thông Minh
-
Tích hợp bộ điều khiển: PID controller trong actuator
-
Giao tiếp đa dạng: Modbus, Profibus, Ethernet
-
Tự động hiệu chỉnh: Auto-calibration, tự động tìm điểm zero
-
Giám sát tình trạng: Đo mô-men, số lần đóng/mở, nhiệt độ
4.2. Phân Loại Theo Kiểu Làm Kín
4.2.1. Van Làm Kín Đàn Hồi (Resilient Seat)
-
Vật liệu làm kín: EPDM, NBR, Viton, PTFE
-
Áp suất làm việc: Thường đến 16 bar
-
Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 200°C tùy vật liệu
-
Ứng dụng: Nước, khí nén, hóa chất nhẹ, thực phẩm
4.2.2. Van Làm Kín Kim Loại (Metal Seat)
-
Vật liệu làm kín: Thép không gỉ, hợp kim đặc biệt
-
Áp suất làm việc: Có thể đến 100 bar
-
Nhiệt độ làm việc: -200°C đến 800°C
-
Ứng dụng: Hơi nóng, khí nén nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt
4.2.3. Van Làm Kín Kép (Double Seal)
-
Cấu tạo: Hai lớp làm kín độc lập
-
Ứng dụng: Môi trường độc hại, yêu cầu rò rỉ bằng 0
-
Kiểm tra rò rỉ: Có port kiểm tra giữa hai lớp làm kín
4.3. Phân Loại Theo Kích Cỡ
-
Van cỡ nhỏ: DN40-DN100 (1.5"-4")
-
Van cỡ trung: DN125-DN300 (5"-12")
-
Van cỡ lớn: DN350-DN600 (14"-24")
-
Van cỡ đặc biệt lớn: DN700 trở lên (28" trở lên)
4.4. Phân Loại Theo Vật Liệu
4.4.1. Van Gang
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, độ bền cơ học tốt
-
Ứng dụng: Nước, khí nén, hệ thống PCCC
4.4.2. Van Thép
-
Ưu điểm: Chịu áp cao, nhiệt độ cao
-
Ứng dụng: Hơi nóng, dầu nóng, hóa chất
4.4.3. Van Inox
-
Ưu điểm: Chống ăn mòn, vệ sinh tốt
-
Ứng dụng: Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất ăn mòn
4.4.4. Van Nhựa
-
Ưu điểm: Chống ăn mòn hoàn toàn, trọng lượng nhẹ
-
Ứng dụng: Axit, kiềm, hóa chất đặc biệt
Phần 5: Ứng Dụng Thực Tế
5.1. Trong Công Nghiệp Nước
5.1.1. Xử Lý Nước Cấp
-
Điều khiển bơm: Đóng/mở bơm, điều tiết lưu lượng
-
Kiểm soát áp suất: Duy trì áp suất ổn định trong đường ống
-
Phân phối nước: Chuyển hướng dòng chảy giữa các bể
5.1.2. Xử Lý Nước Thải
-
Điều tiết bùn: Kiểm soát lưu lượng bùn từ bể lắng
-
Kiểm soát hóa chất: Định lượng hóa chất xử lý
-
Van xả: Tự động xả nước từ bể lắng, bể chứa
5.2. Trong Công Nghiệp Hóa Chất
-
Định lượng hóa chất: Điều khiển chính xác lưu lượng hóa chất
-
Cô lập thiết bị: Đóng ngắt dòng chảy để bảo trì
-
Kiểm soát quá trình: Điều tiết nhiệt độ, áp suất, mức
5.3. Trong Hệ Thống HVAC
-
Điều tiết nước lạnh/nước nóng: Kiểm soát nhiệt độ phòng
-
Van chuyển đổi: Chuyển đổi giữa chế độ làm lạnh/sưởi
-
Kiểm soát áp suất: Duy trì chênh áp giữa các khu vực
5.4. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm và Dược Phẩm
-
Van vệ sinh (Sanitary): Thiết kế đặc biệt dễ vệ sinh, không góc chết
-
Điều khiển CIP/SIP: Tự động hóa quá trình vệ sinh
-
Kiểm soát nguyên liệu: Định lượng chính xác thành phần
5.5. Trong Hệ Thống PCCC
-
Van kiểm soát khu vực: Đóng/mở từng khu vực khi có cháy
-
Van báo động: Kết hợp với hệ thống báo cháy
-
Van duy trì áp suất: Đảm bảo áp suất đường ống PCCC
5.6. Trong Công Nghiệp Năng Lượng
-
Hệ thống làm mát: Điều tiết nước làm mát tuabin
-
Xử lý nước lò hơi: Kiểm soát nước cấp, nước ngưng
-
Hệ thống khí nén: Điều khiển khí nén công nghiệp
Phần 6: Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
6.1. Tiêu Chuẩn Thiết Kế
-
API 609: Van bướm cho công nghiệp dầu khí
-
MSS SP-67: Van bướm mặt bích
-
MSS SP-68: Van bướm áp suất cao
-
ISO 5752: Kích thước mặt bích
-
BS EN 593: Tiêu chuẩn châu Âu cho van bướm
6.2. Tiêu Chuẩn Vật Liệu
-
ASTM A216: Vật liệu thân van gang
-
ASTM A351: Vật liệu thân van thép đúc
-
ASTM A182: Vật liệu phụ kiện thép rèn
-
ASTM A276: Vật liệu thép không gỉ
6.3. Tiêu Chuẩn Điện và An Toàn
-
IEC 60534: Tiêu chuẩn bộ truyền động điện
-
ATEX: Thiết bị dùng trong môi trường dễ cháy nổ
-
CE Marking: Đáp ứng yêu cầu an toàn châu Âu
-
UL Listed: Tiêu chuẩn an toàn Mỹ
6.4. Tiêu Chuẩn Hiệu Suất
-
ISO 5208: Kiểm tra rò rỉ
-
API 598: Kiểm tra van
-
FCI 70-2: Kiểm tra rò rỉ van điều khiển
Phần 7: Lựa Chọn Van Bướm Điện Tay Quay
7.1. Thông Số Kỹ Thuật Cần Xác Định
7.1.1. Thông Số Quá Trình
-
Lưu chất: Nước, khí, hơi, hóa chất, bùn...
-
Áp suất làm việc: Áp suất tối đa và tối thiểu
-
Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ bình thường và cực đại
-
Lưu lượng: Lưu lượng yêu cầu và dải điều chỉnh
-
Độ nhớt: Ảnh hưởng đến kích cỡ van và mô-men xoắn
7.1.2. Thông Số Van
-
Kích cỡ đường ống: DN (mm) hoặc inch
-
Kiểu kết nối: Wafer, lug, mặt bích
-
Vật liệu thân van: Gang, thép, inox, nhựa
-
Vật liệu đĩa van: Tương thích với lưu chất
-
Vật liệu làm kín: Chịu được nhiệt độ và hóa chất
7.1.3. Thông Số Bộ Truyền Động
-
Điện áp: 24VDC, 110VAC, 220VAC, 380VAC
-
Công suất: Đủ mô-men xoắn cho van
-
Tốc độ: Thời gian đóng/mở đầy đủ
-
Tín hiệu điều khiển: On/Off, 4-20mA, bus field
-
Tín hiệu phản hồi: Potentiometer, encoder, limit switch
-
Cấp bảo vệ: IP65, IP67, IP68 cho môi trường
-
Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ nơi lắp đặt actuator
7.2. Tính Toán Mô-men Xoắn
7.2.1. Các Thành Phần Mô-men
-
Mô-men ma sát đĩa (Seat torque): Lực cần để thắng ma sát giữa đĩa và gioăng
-
Mô-men động lực (Dynamic torque): Lực cần để duy trì dòng chảy
-
Mô-men đóng kín (Shut-off torque): Lực cần để đạt độ kín yêu cầu
7.2.2. Công Thức Ước Tính
text
Tổng mô-men = Mô-men ma sát + Mô-men động lực + Mô-men đóng kín + Hệ số an toàn
Hệ số an toàn thường từ 1.5-2.0 tùy ứng dụng
7.2.3. Ảnh Hưởng Của Áp Suất Chênh
Áp suất chênh qua van ảnh hưởng đáng kể đến mô-men xoắn:
-
Van đóng từ từ: Mô-men tăng dần khi đĩa đóng
-
Van mở từ từ: Mô-men cao nhất khi bắt đầu mở
7.3. Lựa Chọn Vật Liệu
7.3.1. Vật Liệu Cho Nước
-
Nước sạch: Gang + EPDM, Inox 304 + EPDM
-
Nước biển: Inox 316, Super duplex + EPDM/Viton
-
Nước thải: Gang epoxy + EPDM/NBR
7.3.2. Vật Liệu Cho Hóa Chất
-
Axit loãng: Inox 316, PTFE lining
-
Axit đậm đặc: Hastelloy, Titanium
-
Kiềm: Inox 316, Nickel alloy
-
Dung môi hữu cơ: PTFE, PFA
7.3.3. Vật Liệu Cho Nhiệt Độ Cao
-
Hơi nóng đến 200°C: Gang + EPDM/Viton
-
Hơi nóng đến 400°C: Thép + Metal seat
-
Trên 400°C: Thép hợp kim đặc biệt
7.4. Lựa Chọn Kiểu Điều Khiển
7.4.1. Ứng Dụng On/Off Đơn Giản
-
Bộ truyền động on/off cơ bản
-
Spring return cho fail-safe
-
Limit switch cơ
7.4.2. Ứng Dụng Điều Tiết
-
Bộ truyền động tuyến tính
-
Position feedback 4-20mA
-
Tốc độ điều chỉnh được
7.4.3. Ứng Dụng Thông Minh
-
Bộ truyền động thông minh
-
Tích hợp bộ điều khiển PID
-
Giao tiếp fieldbus
-
Tự động hiệu chỉnh
Phần 8: Lắp Đặt và Vận Hành
8.1. Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt
8.1.1. Kiểm Tra Nhận Hàng
-
Kiểm tra ngoại quan: Hư hỏng trong vận chuyển
-
Kiểm tra thông số: Đúng kích cỡ, vật liệu, điện áp
-
Kiểm tra phụ kiện: Đầy đủ bulông, gioăng, tài liệu
8.1.2. Chuẩn Bị Đường Ống
-
Căn chỉnh đường ống: Tránh ứng suất lên van
-
Làm sạch đường ống: Loại bỏ tạp chất, ba via
-
Kiểm tra mặt bích: Phẳng, song song, đúng khoảng cách
8.2. Quy Trình Lắp Đặt Chi Tiết
8.2.1. Lắp Van Vào Đường Ống
-
Tắt hệ thống: Ngừng dòng chảy, xả áp
-
Lắp gioăng mặt bích: Đúng loại, đúng kích cỡ
-
Đưa van vào vị trí: Tránh va đập, đúng chiều dòng chảy
-
Lắp bulông: Xiết chéo từ từ theo trình tự
-
Kiểm tra độ đồng tâm: Van không bị xoắn, vặn
8.2.2. Lắp Bộ Truyền Động
-
Gắn bracket: Bracket chuyển đổi nếu cần
-
Lắp actuator vào van: Đúng vị trí, đúng góc
-
Kết nối cơ khí: Khớp trục, cố định set-screw
-
Cài đặt limit switch: Điều chỉnh góc đóng/mở
8.2.3. Đấu Điện
-
Kiểm tra điện áp: Đúng với thông số actuator
-
Đấu nguồn điện: Theo sơ đồ đi kèm
-
Đấu tín hiệu điều khiển: On/Off, 4-20mA
-
Đấu tín hiệu phản hồi: Feedback về tủ điều khiển
-
Kiểm tra tiếp đất: An toàn chống giật
8.3. Chạy Thử và Hiệu Chỉnh
8.3.1. Chạy Thử Không Tải
-
Kiểm tra bằng tay: Vận hành tay quay trơn tru
-
Chạy thử điện: Đóng/mở bằng điện không có áp
-
Kiểm tra limit switch: Dừng đúng vị trí
-
Kiểm tra tín hiệu phản hồi: Đúng giá trị tại các vị trí
8.3.2. Chạy Thử Có Áp
-
Tăng áp từ từ: Tránh sốc áp cho van
-
Kiểm tra rò rỉ: Tại thân van, trục van, mặt bích
-
Kiểm tra vận hành: Đóng/mở dưới áp suất
-
Điều chỉnh limit switch: Nếu cần dưới điều kiện thực
8.3.3. Hiệu Chỉnh Hệ Thống
-
Cài đặt thông số điều khiển: Gain, thời gian đáp ứng
-
Calibration vị trí: Zero, span cho tín hiệu 4-20mA
-
Thiết lập fail-safe: Vị trí van khi mất điện, mất tín hiệu
-
Lập trình logic điều khiển: Sequence đóng/mở nếu cần
8.4. An Toàn Trong Lắp Đặt
-
Khóa năng lượng: Lockout/Tagout khi làm việc
-
Bảo vệ cá nhân: PPE phù hợp với môi trường
-
Thông gió: Khi làm việc với khí độc, thiếu oxy
-
Làm việc theo nhóm: Đặc biệt với van kích cỡ lớn
Phần 9: Bảo Trì và Sửa Chữa
9.1. Bảo Trì Phòng Ngừa
9.1.1. Lịch Trình Bảo Trì
-
Hàng ngày: Kiểm tra rò rỉ, âm thanh bất thường
-
Hàng tuần: Vận hành test đóng/mở toàn bộ hành trình
-
Hàng tháng: Kiểm tra bulông mặt bích, tình trạng actuator
-
Hàng năm: Bảo trì toàn diện, thay thế phụ tùng
9.1.2. Công Việc Bảo Trì Định Kỳ
-
Vệ sinh bên ngoài: Loại bỏ bụi bẩn, ăn mòn
-
Kiểm tra độ rò rỉ: Sửa chữa kịp thời nếu có
-
Bôi trơn: Các điểm bôi trơn trên actuator (nếu có)
-
Kiểm tra điện: Độ cách điện, tiếp đất, kết nối
9.2. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp
9.2.1. Van Rò Rỉ
-
Rò rỉ tại mặt bích: Xiết lại bulông, thay gioăng
-
Rò rỉ quanh trục: Thay gioăng trục, siết packing gland
-
Rò rỉ qua đĩa van: Làm sạch cặn bẩn, thay gioăng làm kín
-
Rò rỉ tại thân van: Nứt thân van cần thay thế
9.2.2. Vận Hành Khó Khăn
-
Mô-men cao: Cặn bẩn tích tụ, làm sạch đĩa van
-
Kẹt van: Vật lạ trong đường ống, tháo làm sạch
-
Actuator yếu: Kiểm tra điện áp, thay motor
-
Hộp số kêu: Thiếu bôi trơn, hỏng bánh răng
9.2.3. Sự Cố Điện
-
Actuator không hoạt động: Kiểm tra nguồn điện, fuse, contactor
-
Không dừng đúng vị trí: Điều chỉnh limit switch
-
Tín hiệu feedback sai: Hiệu chỉnh potentiometer/encoder
-
Quá nhiệt motor: Giảm tần suất đóng/mở, kiểm tra tải
9.2.4. Sự Cố Điều Khiển
-
Van không đáp ứng tín hiệu: Kiểm tra dây tín hiệu, board điều khiển
-
Điều khiển không ổn định: Hiệu chỉnh PID parameters
-
Mất vị trí zero: Hiệu chỉnh lại vị trí zero
9.3. Sửa Chữa và Thay Thế
9.3.1. Thay Gioăng Làm Kín
-
Tháo actuator và trục van
-
Tháo đĩa van ra khỏi trục
-
Lấy gioăng cũ ra
-
Làm sạch rãnh gioăng
-
Lắp gioăng mới đúng cách
-
Lắp lại đĩa van và trục van
-
Bôi trơn trục van nếu cần
-
Lắp lại actuator và hiệu chỉnh
9.3.2. Thay Thế Bộ Phận Điện
-
Thay motor: Chọn đúng thông số, lắp đúng cực
-
Thay limit switch: Điều chỉnh vị trí chính xác
-
Thay board điều khiển: Cài đặt thông số như cũ
-
Thay potentiometer/encoder: Hiệu chỉnh vị trí zero
