BỘ PHẬN ĐÓNG MỞ VAN BẰNG KHÍ NÉN AT
Thông số kỹ thuật
Model: AT42, AT50, AT63, AT75, AT83, AT90, AT105, AT115, AT125, AT145, AT160, AT210.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan
Chất liệu: Hợp kim nhôm
Áp lực khí nén 3bar ~ 8bar
Kiểu tác động: Tác động kép, tác động đơn
Kiểu đóng mở : ON/OFF và tuyến tính
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ: 0978 671 212
Trong hệ thống công nghiệp hiện đại, việc điều khiển và tự động hóa quá trình vận hành van đóng mở đóng vai trò then chốt đối với hiệu quả sản xuất và an toàn vận hành. Bộ phận đóng mở van bằng khí nén AT (Air Torque) đã trở thành giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm đến xử lý nước và năng lượng.

Bộ phận này không chỉ giúp tự động hóa quá trình đóng mở van mà còn đảm bảo độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Với sự phát triển của công nghệ Industry 4.0, bộ đóng mở van khí nén AT ngày càng được tích hợp thêm nhiều tính năng thông minh, cho phép giám sát, điều khiển từ xa và tích hợp vào hệ thống điều khiển tập trung.
Trong bài viết toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết bộ phận đóng mở van bằng khí nén AT từ khái niệm cơ bản đến nguyên lý hoạt động, các loại phổ biến, chức năng và ứng dụng thực tế trong công nghiệp.
Bộ phận đóng mở van bằng khí nén AT (hay còn gọi là bộ truyền động khí nén, actuator khí nén) là thiết bị cơ khí - khí nén chuyển đổi năng lượng của khí nén thành chuyển động cơ học để điều khiển đóng/mở van. Thiết bị này sử dụng áp suất khí nén từ hệ thống cấp khí để tạo ra lực hoặc mô-men xoắn (torque) cần thiết để xoay trục van hoặc di chuyển thân van.

Chữ "AT" trong tên gọi thường là viết tắt của "Air Torque" (mô-men xoắn khí nén) hoặc có thể chỉ loại actuator cụ thể theo phân loại của nhà sản xuất. Trong một số trường hợp, AT có thể đại diện cho một dòng sản phẩm cụ thể với các đặc tính kỹ thuật riêng biệt.
Bộ đóng mở van khí nén AT thường được lắp đặt trực tiếp trên thân van thông qua khớp nối và hệ thống bánh răng truyền động. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, DCS) hoặc từ công tắc điều khiển tại chỗ, sau đó thực hiện chuyển động đóng/mở van theo yêu cầu.
Thiết bị này thường hoạt động cùng với các phụ kiện đi kèm như:
Bộ lọc - điều áp - bôi trơn (FRL)
Van điện từ (solenoid valve)
Công tắc giới hạn (limit switch)
Bộ định vị (positioner)
Bộ chuyển đổi tín hiệu
Bộ đóng mở van bằng khí nén AT khác biệt so với các loại actuator khác ở nguồn năng lượng sử dụng và phương thức hoạt động:
Actuator điện: Sử dụng động cơ điện, phù hợp với ứng dụng không có sẵn khí nén
Actuator thủy lực: Sử dụng chất lỏng thủy lực, tạo lực lớn hơn nhưng phức tạp hơn
Actuator khí nén (AT): Sử dụng khí nén, có tốc độ đáp ứng nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ
Một bộ phận đóng mở van bằng khí nén AT hoàn chỉnh bao gồm các thành phần chính sau:
3.1.1. Bộ truyền động chính (Actuator Body)
Xi-lanh khí nén: Là bộ phận chứa piston hoặc màng ngăn, nơi áp suất khí nén tạo ra lực đẩy
Piston hoặc màng ngăn: Chuyển đổi áp suất khí nén thành chuyển động thẳng
Trục truyền động: Truyền chuyển động từ piston đến cơ cấu chuyển đổi
Vỏ bảo vệ: Thường bằng nhôm đúc, thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn
3.1.2. Hệ thống truyền động
Bánh răng chuyển đổi: Chuyển đổi chuyển động thẳng của piston thành chuyển động quay (đối với van quay) hoặc khuếch đại lực
Trục đầu ra: Kết nối trực tiếp với trục van
Khớp nối: Đảm bảo kết nối chắc chắn giữa actuator và van
3.1.3. Hệ thống điều khiển
Van điện từ (Solenoid valve): Điều khiển hướng cấp khí vào xi-lanh
Bộ định vị (Positioner): Điều chỉnh chính xác vị trí của van theo tín hiệu điều khiển
Công tắc giới hạn (Limit switch): Xác định vị trí đóng/mở hoàn toàn của van
Bộ lọc - điều áp - bôi trơn (FRL): Lọc sạch khí nén, điều chỉnh áp suất và bôi trơn
3.1.4. Phụ kiện an toàn và bổ sung
Bộ giảm chấn: Giảm xung động khi van đóng/mở
Bộ phanh khí nén: Giữ van tại vị trí khi mất áp suất
Công tắc áp suất: Giám sát áp suất khí nén
Bộ điều tốc: Điều chỉnh tốc độ đóng/mở van
Vật liệu chế tạo bộ đóng mở van khí nén AT được lựa chọn dựa trên môi trường làm việc:
Vỏ actuator: Nhôm đúc, thép carbon, thép không gỉ 304/316, nhựa tổng hợp
Xi-lanh và piston: Thép mạ crom, thép không gỉ, nhôm hợp kim
Gioăng, phớt: EPDM, Viton, PTFE, NBR tùy theo nhiệt độ và môi trường làm việc
Bánh răng: Thép hợp kim, thép không gỉ, đồng thau
Kích thước và thông số kỹ thuật của bộ đóng mở van khí nén AT phụ thuộc vào:
Mô-men xoắn yêu cầu: Từ vài Nm đến hàng nghìn Nm
Góc quay: Thường 90° hoặc 180° đối với van quay, tuyến tính đối với van trượt
Áp suất khí nén làm việc: Thường từ 4-8 bar (40-80 psi)
Nhiệt độ làm việc: Thường từ -20°C đến 80°C, có loại đặc biệt cho nhiệt độ cao hơn
Tốc độ đóng/mở: Từ vài giây đến vài chục giây tùy kích thước

Bộ đóng mở van bằng khí nén AT hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng khí nén thành năng lượng cơ học thông qua sự giãn nở của khí nén trong xi-lanh. Quá trình này có thể được mô tả qua các bước sau:
Nhận tín hiệu điều khiển: Hệ thống điều khiển gửi tín hiệu điện đến van điện từ
Phân phối khí nén: Van điện từ mở đường cấp khí nén vào một phía của xi-lanh
Tạo chuyển động: Áp suất khí nén đẩy piston di chuyển trong xi-lanh
Chuyển đổi chuyển động: Hệ thống bánh răng chuyển chuyển động thẳng thành chuyển động quay
Truyền động đến van: Trục đầu ra truyền mô-men xoắn đến trục van
Phản hồi vị trí: Công tắc giới hạn hoặc bộ định vị gửi tín hiệu phản hồi về hệ thống điều khiển
4.2.1. Chế độ tác động đơn (Single Acting)
Sử dụng lò xo hồi vị: Khí nén đẩy piston chống lại lực lò xo để mở/đóng van, khi ngừng cấp khí, lò xo đưa van về vị trí an toàn
Thường có hai loại: "Fail-close" (mất khí nén thì van đóng) hoặc "Fail-open" (mất khí nén thì van mở)
Ưu điểm: An toàn, có vị trí mặc định khi mất khí nén
Nhược điểm: Mô-men xoắn không đối xứng giữa hai chiều
4.2.2. Chế độ tác động kép (Double Acting)
Sử dụng khí nén cho cả hai chiều: Khí nén được cấp luân phiên vào hai phía của xi-lanh để đóng và mở van
Không có lò xo hồi vị, cần bộ phanh hoặc van trợ lực để giữ vị trí khi mất khí
Ưu điểm: Mô-men xoắn đối xứng, kích thước nhỏ hơn so với loại single acting cùng mô-men
Nhược điểm: Không có vị trí an toàn mặc định khi mất khí nén
4.3.1. Điều khiển ON/OFF
Van chỉ có hai vị trí: Đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn
Đơn giản, chi phí thấp
Phù hợp với ứng dụng đóng ngắt đơn giản
4.3.2. Điều khiển tuyến tính (Modulating)
Van có thể định vị ở bất kỳ vị trí nào giữa đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn
Cần bộ định vị (positioner) để điều chỉnh chính xác
Phù hợp với ứng dụng điều khiển lưu lượng, áp suất, nhiệt độ
4.3.3. Điều khiển thông minh
Tích hợp bộ điều khiển vi xử lý
Có khả năng giám sát, chẩn đoán lỗi, điều chỉnh thông số
Kết nối với hệ thống điều khiển tập trung qua các giao thức truyền thông
Chất lượng khí nén: Độ ẩm, dầu, tạp chất ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ tin cậy
Áp suất khí nén: Áp suất không ổn định ảnh hưởng đến mô-men xoắn và tốc độ
Nhiệt độ môi trường: Ảnh hưởng đến độ nhớt dầu bôi trơn và tính chất vật liệu
Tải trọng và ma sát: Ma sát trong van và hệ thống truyền động ảnh hưởng đến mô-men yêu cầu
Tần suất đóng mở: Ảnh hưởng đến tuổi thọ cơ khí và độ mòn của phớt, gioăng
5.1.1. Actuator piston
Sử dụng piston trong xi-lanh
Tạo lực lớn, mô-men xoắn cao
Phù hợp với van lớn, áp suất cao
Kích thước lớn hơn so với loại màng
5.1.2. Actuator màng (Diaphragm)
Sử dụng màng ngăn thay cho piston
Tạo lực vừa và nhỏ
Cấu trúc đơn giản, giá thành thấp
Phù hợp với van nhỏ và trung bình
5.1.3. Actuator rô-to vòng (Vane-type)
Sử dụng cánh quạt (vane) quay trong buồng kín
Góc quay lớn (>90°)
Kích thước nhỏ gọn
Phù hợp với ứng dụng cần góc quay lớn
5.2.1. Actuator tuyến tính (Linear)
Đầu ra chuyển động thẳng
Phù hợp với van cổng, van dao, van màng
Thường sử dụng piston trực tiếp
Hành trình từ vài mm đến hàng trăm mm
5.2.2. Actuator quay (Rotary)
Đầu ra chuyển động quay
Phù hợp với van bi, van bướm, van cầu
Góc quay thường 90° hoặc 180°
Sử dụng cơ cấu bánh răng hoặc đòn bẩy để chuyển đổi chuyển động
5.3.1. Actuator chống cháy nổ
Thiết kế đặc biệt cho môi trường có khí dễ cháy nổ
Vỏ bảo vệ chống tia lửa điện
Chứng nhận ATEX, IECEx
Phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất
5.3.2. Actuator vệ sinh (Sanitary)
Thiết kế dễ vệ sinh, không có góc chết
Vật liệu phù hợp tiêu chuẩn thực phẩm, dược phẩm
Bề mặt nhẵn bóng, chống bám dính
Phổ biến trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
5.3.3. Actuator chống ăn mòn
Vật liệu chống ăn mòn cao: thép không gỉ 316, Hastelloy, Titan
Lớp phủ bảo vệ đặc biệt
Phù hợp với môi trường biển, hóa chất ăn mòn
5.3.4. Actuator không dầu (Oil-free)
Không cần dầu bôi trơn trong khí nén
Phù hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử
Giảm nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm
Các bộ đóng mở van khí nén AT thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế:
ISO 5211: Tiêu chuẩn về mặt bích kết nối giữa actuator và van
NAMUR: Tiêu chuẩn về giao diện lắp đặt phụ kiện
ATEX/IECEx: Tiêu chuẩn chống cháy nổ
IP rating: Tiêu chuẩn chống bụi, chống nước

6.1.1. Tự động hóa quá trình đóng/mở van
Thay thế hoàn toàn thao tác thủ công bằng tay hoặc bằng vô lăng
Cho phép vận hành van từ xa, tại các vị trí khó tiếp cận
Đồng bộ hóa hoạt động của nhiều van trong quy trình phức tạp
6.1.2. Điều khiển chính xác vị trí van
Đảm bảo van đóng/mở đến đúng vị trí yêu cầu
Điều chỉnh lưu lượng chính xác với van điều khiển tuyến tính
Duy trì vị trí ổn định dưới tác động của rung động, xung áp
6.1.3. Đảm bảo an toàn quy trình
Thực hiện đóng/mở nhanh trong tình huống khẩn cấp
Tự động đưa van về vị trí an toàn khi mất nguồn điều khiển
Ngăn ngừa sự cố quá áp, quá nhiệt, rò rỉ
6.2.1. Giám sát và chẩn đoán
Giám sát vị trí van, mô-men xoắn, số lần đóng mở
Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng: ma sát tăng, rò rỉ khí nén
Cảnh báo khi van không đạt vị trí đặt trong thời gian quy định
6.2.2. Tích hợp với hệ thống điều khiển
Giao tiếp với PLC, DCS thông qua các giao thức: 4-20mA, HART, Foundation Fieldbus, Profibus, Modbus
Nhận lệnh và gửi dữ liệu trạng thái về hệ thống điều khiển trung tâm
Tham gia vào các chiến lược điều khiển phức tạp: cascade, ratio, feedforward
6.2.3. Tối ưu hóa quy trình
Điều chỉnh tốc độ đóng/mở phù hợp với đặc tính quy trình
Giảm xung áp, water hammer khi đóng/mở van
Phối hợp hoạt động với các thiết bị khác trong hệ thống
6.3.1. Van cô lập (Isolation valve)
Đóng ngắt hoàn toàn dòng chảy để bảo trì, sửa chữa
Ngăn ngừa sự lan truyền của sự cố trong hệ thống đường ống
Thường sử dụng chế độ ON/OFF
6.3.2. Van điều khiển (Control valve)
Điều chỉnh liên tục lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, mức chất lỏng
Đòi hỏi độ chính xác cao, độ phân giải tốt, độ trễ thấp
Thường sử dụng bộ định vị và điều khiển tuyến tính
6.3.3. Van an toàn (Safety valve)
Tự động đóng/mở trong tình huống khẩn cấp
Phản ứng nhanh, độ tin cậy cao
Thường có thiết kế "fail-safe" (về vị trí an toàn khi mất điện/khí nén)
6.3.4. Van đóng ngắt nhanh (Quick closing valve)
Đóng van trong thời gian rất ngắn để ngăn chặn sự cố
Yêu cầu tốc độ cao, mô-men khởi động lớn
Thường có bộ tích năng lượng dự phòng
7.1.1. Về hiệu suất và độ tin cậy
Tốc độ đáp ứng nhanh: Khí nén có tính nén được, cho phép actuator phản ứng nhanh hơn so với actuator điện
Mô-men xoắn cao: Có thể tạo ra mô-men xoắn lớn với kích thước nhỏ gọn
Độ bền cao: Cấu trúc cơ khí đơn giản, ít phần tử điện tử, hoạt động ổn định trong thời gian dài
Chịu quá tải tốt: Khi bị kẹt hoặc quá tải, actuator khí nén thường dừng lại mà không bị hư hỏng, trong khi actuator điện có thể cháy động cơ
7.1.2. Về an toàn
An toàn trong môi trường dễ cháy nổ: Không phát sinh tia lửa điện trong quá trình hoạt động
Có chế độ "fail-safe": Dễ dàng thiết kế để van về vị trí an toàn khi mất khí nén
Không nguy hiểm khi quá nhiệt: Không như actuator điện có thể quá nhiệt khi hoạt động liên tục
7.1.3. Về kinh tế và vận hành
Chi phí vận hành thấp: Khí nén thường có sẵn trong nhà máy, chi phí năng lượng thấp
Bảo trì đơn giản: Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp, sửa chữa
Linh hoạt trong lắp đặt: Không cần dây điện phức tạp, chỉ cần đường ống khí nén
Khả năng điều chỉnh tốc độ dễ dàng: Bằng van tiết lưu trên đường khí
7.1.4. Về môi trường làm việc
Hoạt động trong dải nhiệt độ rộng: Từ âm sâu đến nhiệt độ cao
Chống rung, sốc tốt: Cấu trúc cơ khí chắc chắn
Không nhạy cảm với môi trường ẩm ướt: Không như thiết bị điện
7.2.1. Về hiệu suất năng lượng
Hiệu suất năng lượng thấp: Hệ thống khí nén có tổn thất năng lượng lớn từ máy nén khí đến điểm sử dụng
Phụ thuộc vào chất lượng khí nén: Cần hệ thống xử lý khí nén (lọc, sấy) để đảm bảo tuổi thọ
Rò rỉ khí nén: Các điểm kết nối, phớt có thể bị rò rỉ theo thời gian
7.2.2. Về độ chính xác
Độ chính xác thấp hơn actuator điện: Do tính nén được của khí, khó đạt độ chính xác tuyệt đối
Độ phân giải hạn chế: Đặc biệt với điều khiển vị trí tỉ lệ
Ảnh hưởng bởi áp suất khí nén: Áp suất khí nén dao động ảnh hưởng đến mô-men và tốc độ
7.2.3. Về lắp đặt và vận hành
Cần hệ thống khí nén: Đầu tư ban đầu cho hệ thống khí nén có thể cao
Ồn ào khi hoạt động: Tiếng xì khí và tiếng động cơ khí nén
Nguy cơ đọng nước: Trong đường ống khí nén nếu không được sấy đủ khô
7.2.4. Về kiểm soát vị trí
Khó giữ vị trí chính xác: Do tính nén của khí, vị trí có thể thay đổi nhẹ dưới tác động của tải
Cần bộ định vị cho điều khiển tỉ lệ: Làm tăng chi phí và độ phức tạp
Độ trễ trong hệ thống dài: Đường ống khí nén dài gây độ trễ trong đáp ứng
| Tiêu chí | Actuator khí nén AT | Actuator điện | Actuator thủy lực |
|---|---|---|---|
| Nguồn năng lượng | Khí nén (4-8 bar) | Điện (24V, 110V, 220V) | Dầu thủy lực (50-300 bar) |
| Tốc độ đáp ứng | Rất nhanh | Trung bình đến chậm | Nhanh |
| Mô-men xoắn | Cao (tỷ lệ với kích thước) | Trung bình | Rất cao |
| Độ chính xác | Trung bình (cần positioner) | Cao | Trung bình đến cao |
| Chi phí đầu tư | Trung bình | Thấp đến trung bình | Cao |
| Chi phí vận hành | Trung bình (tổn thất khí nén) | Thấp | Cao (tổn thất thủy lực) |
| Bảo trì | Đơn giản | Phức tạp (điện tử) | Phức tạp (rò rỉ dầu) |
| An toàn cháy nổ | Rất tốt | Cần thiết kế đặc biệt | Tốt (dầu khó cháy) |
| Môi trường làm việc | Rộng (-20°C đến 80°C) | Hạn chế nhiệt độ | Rộng |
8.1.1. Ứng dụng điển hình
Điều khiển van trên đường ống vận chuyển hóa chất, dầu, khí
Van an toàn trên bồn chứa, lò phản ứng
Van cô lập cho hệ thống xử lý khí thải
Van điều khiển lưu lượng trong quá trình phản ứng hóa học
8.1.2. Yêu cầu đặc biệt
Vật liệu chống ăn mòn: thép không gỉ 316, Hastelloy
Chứng nhận chống cháy nổ: ATEX, IECEx zone 1, zone 2
Khả năng làm việc với nhiệt độ cao (đến 200°C) và áp suất cao
Thiết kế kín tuyệt đối, chống rò rỉ
8.2.1. Ứng dụng điển hình
Điều khiển van trên đường ống cấp nước, thoát nước
Van điều khiển mức bể chứa
Van xả bùn, van khử trùng
Van phân phối nước trong hệ thống lọc
8.2.2. Yêu cầu đặc biệt
Vật liệu chống ăn mòn: epoxy coating, thép không gỉ
Khả năng làm việc ngoài trời, chống UV, chống ăn mòn do thời tiết
Thiết kế dễ bảo trì, chống bám cặn
Chống ngập nước (IP67, IP68)
8.3.1. Ứng dụng điển hình
Điều khiển van trong dây chuyền sản xuất thực phẩm
Van CIP (Clean-in-Place) trong hệ thống vệ sinh
Van phân phối nguyên liệu, thành phẩm
Van kiểm soát nhiệt độ trong hệ thống thanh trùng
8.3.2. Yêu cầu đặc biệt
Vật liệu đạt tiêu chuẩn thực phẩm: 316L stainless steel, EPDM/FKM food-grade
Thiết kế vệ sinh, không góc chết, dễ tháo lắp vệ sinh
Actuator không dầu (oil-free) để tránh nhiễm bẩn
Chống rò rỉ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
8.3.1. Ứng dụng điển hình
Điều khiển van trong hệ thống đường ống vô trùng
Van trong hệ thống lên men, tinh chế
Van điều khiển trong hệ thống CIP/SIP (Sterilize-in-Place)
Van phân phối môi trường nuôi cấy
8.3.2. Yêu cầu đặc biệt
Vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn USP Class VI, FDA
Bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0.8µm
Thiết kế kín tuyệt đối, không rò rỉ
Khả năng chịu nhiệt độ cao cho quá trình khử trùng
8.5.1. Ứng dụng điển hình
Van điều khiển trong nhà máy nhiệt điện
Van trong hệ thống làm mát tuabin
Van điều áp trong hệ thống hơi nước
Van an toàn trên lò hơi
Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.