VAN CẦU BI ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN
Kích cỡ: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200
Chất liệu: Inox304, Inox316, Nhựa uPVC, cPVC, PVC
Kết nối: Mặt bích ( tiều chuẩn JIS10K )
Điện áp: 220vAC, 24vDC, 380vAC
Nhiệt độ làm việc: -20 độ đến 220 độ C
Áp lực làm việc: PN16, PN25
Điều khiển: On/Off hoặc tuyến tính
Thương hiệu: Flowinn, Jaki, noah, alohan, Kosaplus / Haitima
Xuất xứ: Hàn Quốc / Đài Loan
Giấy tờ: Đầy đủ giấy tờ Co, Cq
Tình trạng hàng: Có sẵn
Van cầu bi điều khiển điện (Electric Ball Valve) là một thiết bị công nghiệp hiện đại, kết hợp giữa phần cơ là van cầu bi (ball valve) và phần điều khiển là bộ truyền động bằng điện (electric actuator). Van được thiết kế để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy lưu chất (nước, khí nén, hơi, dầu, hóa chất...) thông qua tín hiệu điện điều khiển, thay vì vận hành thủ công bằng tay như van truyền thống.
Khi chúng ta nói đến cụm từ "Van cầu bi điều khiển điện AC220V DN15" hay "DN50", chúng ta đang đề cập đến những thông số cốt lõi:
Điều khiển bằng điện: Sử dụng nguồn điện để vận hành.
AC220V: Điện áp điều khiển phổ biến, phù hợp với lưới điện dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50: Đây là kích thước đường kính danh nghĩa (Diameter Nominal) của van, tương ứng với các đường ống từ 21mm (Phi 21) đến 60mm (Phi 60). Đây là các kích cỡ rất thông dụng trong cả hệ thống dân dụng và công nghiệp quy mô vừa và nhỏ.
Sản phẩm này đại diện cho sự tự động hóa, cho phép tích hợp vào các hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA, BMS), giúp vận hành hệ thống từ xa, chính xác, nhanh chóng và tiết kiệm nhân công.
a. Phân Loại:
Theo chức năng:
Van điều khiển On/Off: Chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn. Đây là loại phổ biến nhất.
Van điều khiển tuyến tính (Modulating): Có khả năng điều chỉnh lưu lượng theo góc quay chính xác, thường nhận tín hiệu điều khiển 4-20mA hoặc 0-10V.
Theo kiểu kết nối: Ren trong (threaded), mặt bích (flanged), hàn (welded). Các size từ DN15-DN50 chủ yếu dùng kiểu kết nối ren.
Theo vật liệu: Thân van thường làm bằng đồng, inox 304, inox 316, gang. Bi van và trục van thường bằng inox 304/316 để chống ăn mòn.
b. Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Cần Hiểu Rõ:
Kích thước đường ống (Size): DN15 (Φ21mm), DN20 (Φ27mm), DN25 (Φ34mm), DN32 (Φ42mm), DN40 (Φ49mm), DN50 (Φ60mm). Việc chọn đúng size là yếu tố tiên quyết.
Điện áp điều khiển (Voltage): AC220V - điện xoay chiều 220V, 50/60Hz. Ngoài ra còn có các loại AC110V, AC24V, DC24V.
Công suất tiêu thụ (Power Consumption): Thường từ 5W đến 30W tùy kích cỡ van và loại motor.
Thời gian đóng/mở (Action Time): Thời gian để van chuyển từ trạng thái đóng sang mở hoàn toàn, thường từ 10 đến 30 giây.
Áp lực làm việc (Pressure Rating): PN16, PN25, PN40... chỉ áp suất tối đa mà van có thể chịu được.
Nhiệt độ làm việc (Temperature): Phạm vi nhiệt độ của lưu chất mà van có thể hoạt động, thường từ -20°C đến 180°C, tùy vật liệu và gioăng làm kín (thường là PTFE).
Môi trường làm việc (Media): Nước, khí nén, hơi nóng, dầu, hóa chất không ăn mòn mạnh.
Tiêu chuẩn bảo vệ (IP Rating): Chỉ khả năng chống bụi và nước. IP65 thường dùng cho bộ điều khiển, có thể làm việc ngoài trời.
Tín hiệu điều khiển (Control Signal): Với van On/Off thường dùng tín hiệu số (signal pulse): 2 dây (220V ON/OFF) hoặc 3 dây (220V mở, 220V đóng, dây chung). Van tuyến tính dùng tín hiệu analog 4-20mA/0-10V.
Tín hiệu phản hồi (Feedback Signal): Có thể là công tắc giới hạn (limit switch) để báo trạng thái van hoặc bộ biến trở (potentiometer) để báo vị trí góc quay chính xác.
Van được cấu thành từ 2 bộ phận chính:
A. Phần Cơ (Thân Van - Valve Body):
Thân van (Body): Là phần chính, kết nối với đường ống, thường làm bằng đồng hoặc inox.
Bi van (Ball): Là quả cầu rỗng, có một lỗ xuyên tâm. Khi lỗ song song với đường ống, van mở; khi vuông góc, van đóng. Vật liệu thường là inox 304/316.
Trục van (Stem): Kết nối bi van với bộ truyền động điện, truyền mô-men xoắn để xoay bi van.
Gioăng làm kín (Seat): Thường làm bằng PTFE (Teflon), đảm bảo độ kín khít khi van đóng.
Bộ phận làm kín trục (Stem Seal): Ngăn không cho lưu chất rò rỉ ra ngoài dọc theo trục van.
B. Phần Điện (Bộ Truyền Động Điện - Electric Actuator):
Động cơ điện (Motor): Là trái tim của bộ truyền động, nhận nguồn AC220V để tạo chuyển động quay.
Bộ truyền động bánh răng (Gearbox): Hệ thống bánh răng giảm tốc, biến chuyển động nhanh của motor thành chuyển động chậm, mạnh mẽ để xoay bi van.
Bảng mạch điều khiển (PCB): Điều khiển logic hoạt động của motor, nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài.
Công tắc giới hạn (Limit Switches): Tự động ngắt điện khi van đến vị trí đóng hoặc mở hoàn toàn, bảo vệ motor không bị cháy do quá tải.
Bộ phận điều khiển bằng tay (Manual Override): Cho phép vận hành van thủ công bằng tay quay trong trường hợp mất điện hoặc sự cố.
Hộp kết nối điện (Conduit Box): Nơi kết nối các dây tín hiệu điều khiển và nguồn điện, có nắp đậy chống nước.
Nguyên lý hoạt động của van cực kỳ trực quan và đáng tin cậy:
Khi nhận tín hiệu đóng/mở: Hệ thống điều khiển trung tâm (ví dụ: timer, cảm biến, PLC) gửi một tín hiệu điện (ví dụ: cấp nguồn 220V vào dây điều khiển đóng hoặc mở) đến bộ truyền động điện.
Motor hoạt động: Động cơ điện AC220V bên trong bộ truyền động bắt đầu quay.
Hộp số giảm tốc: Chuyển động quay nhanh của motor được truyền qua hệ thống bánh răng giảm tốc để tăng mô-men xoắn và giảm tốc độ quay.
Truyền chuyển động: Chuyển động quay từ hộp số được truyền xuống trục van, làm xoay bi van bên trong thân van.
Đổi trạng thái dòng chảy:
Khi mở: Bi van xoay 90° sao cho lỗ xuyên tâm song song với đường ống, lưu chất được phép chảy qua.
Khi đóng: Bi van xoay 90° theo hướng ngược lại, lỗ xuyên tâm vuông góc với đường ống, chặn hoàn toàn dòng chảy.
Tự ngắt điện: Khi bi van đã đến vị trí cuối cùng (đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn), các công tắc giới hạn (limit switches) sẽ được kích hoạt, ngắt nguồn điện cung cấp cho motor, bảo vệ van hoạt động an toàn.
Phản hồi tín hiệu: Các công tắc giới hạn này cũng có thể gửi tín hiệu phản hồi (feedback) về hệ thống trung tâm để thông báo trạng thái hiện tại của van (đã đóng/mở hoàn toàn hay chưa).
Đối với van điều khiển tuyến tính, góc quay của bi van sẽ tỷ lệ với cường độ tín hiệu analog nhận được (ví dụ: 4mA = đóng, 20mA = mở, 12mA = mở 50%), cho phép điều tiết lưu lượng một cách chính xác.
Van cầu bi điện đảm nhận những chức năng then chốt trong một hệ thống đường ống:
Đóng/Mở Từ Xa và Tự Động: Chức năng chính và quan trọng nhất. Thay vì phải đến tận vị trí van để vặn tay, người vận hành chỉ cần ngồi tại phòng điều khiển và nhấn nút, hoặc van sẽ tự động hoạt động theo chương trình đã cài đặt sẵn (ví dụ: đóng mở theo giờ, theo nhiệt độ).
Cách Ly và Ngăn Dòng Chảy: Van hoạt động như một công tắc, có khả năng ngăn cách hoàn toàn một phần của hệ thống để bảo trì, sửa chữa hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
Điều Tiết Lưu Lượng (với loại tuyến tính): Kiểm soát chính xác lưu lượng lưu chất chảy qua đường ống, đáp ứng các yêu cầu công nghệ phức tạp trong sản xuất.
An Toàn và Bảo Vệ Hệ Thống: Khi kết hợp với các cảm biến (cảm biến áp suất, mực nước, nhiệt độ), van có thể tự động đóng/mở để bảo vệ hệ thống. Ví dụ: tự động đóng van khi phát hiện rò rỉ, hoặc mở van xả khi áp suất vượt ngưỡng.
Tiết Kiệm Nhân Công và Tăng Hiệu Suất: Tự động hóa hoàn toàn quy trình, giảm thiểu sự can thiệp của con người, vận hành hệ thống 24/7 một cách hiệu quả và chính xác.
Ưu điểm vượt trội:
Tự động hóa cao: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống SCADA, DCS, PLC.
Vận hành từ xa, nhanh chóng: Điều khiển tập trung, tiết kiệm thời gian và công sức.
Độ bền cao, ít bảo trì: Cơ cấu đơn giản, ít ma sát, vật liệu chống ăn mòn tốt.
Đóng kín tuyệt đối: Khả năng làm kín rất tốt nhờ thiết kế bi van và gioăng PTFE.
Thời gian đáp ứng nhanh: So với van cổng hay van dao điều khiển điện thì thời gian đóng/mở nhanh hơn nhiều.
An toàn: Có cơ chế tự ngắt và chế độ điều khiển bằng tay khi mất điện.
Đa dạng kích cỡ và vật liệu: Phù hợp với hầu hết các ứng dụng.
Nhược điểm cần lưu ý:
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Cao hơn đáng kể so với van điều khiển bằng tay.
Phụ thuộc vào nguồn điện: Cần có nguồn điện ổn định. Mất điện sẽ không hoạt động được nếu không có cơ chế override bằng tay.
Không phù hợp với môi trường dễ cháy nổ: Nếu không được thiết kế đặc biệt (tiêu chuẩn chống cháy nổ Ex), tia lửa điện từ motor có thể gây nguy hiểm.
Kích thước lớn hơn van tay: Do có thêm bộ truyền động, nên không gian lắp đặt cần được tính toán.
Chỉ điều tiết tốt ở trạng thái mở hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn: Với van on/off thông thường, nếu để điều tiết ở trạng thái đóng một nửa, dòng chảy xoáy có thể làm mòn gioăng và bi van nhanh chóng.
Van cầu bi điện AC220V từ DN15 đến DN50 xuất hiện trong vô số ứng dụng:
Hệ Thống Cấp Nước & Xử Lý Nước: Đóng/mở tự động các đường ống nước sạch, nước thải, hóa chất keo tụ, trung hòa pH.
Hệ Thống Điều Hòa Không Khí (HVAC): Kiểm soát dòng nước nóng/lạnh chảy đến các dàn trao đổi nhiệt (FCU, AHU), hệ thống giải nhiệt cooling tower.
Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm & Đồ Uống: Kiểm soát dòng chảy nguyên liệu, nước, siro trong các đường ống CIP (vệ sinh tại chỗ).
Ngành Dược Phẩm: Đảm bảo độ sạch và tự động hóa quy trình, vật liệu inox 316L đáp ứng tiêu chuẩn GMP.
Hệ Thống Khí Nén: Điều khiển đóng mở các đường khí nén trong nhà xưởng.
Hệ Thống Tưới Tiêu Tự Động: Đóng mở theo timer để tưới cho các khu vực khác nhau.
Các Dây Chuyền Sản Xuất Công Nghiệp: Trong các nhà máy hóa chất, dệt may, giấy, luyện kim... để vận hành các đường ống truyền dẫn.
Việc chọn đúng van là chìa khóa cho hệ thống vận hành ổn định. Hãy xem xét các yếu tố sau:
Kích thước đường ống (DN): Đo chính xác đường kính ngoài của đường ống để chọn size DN tương ứng. DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50.
Loại lưu chất (Media): Nước, khí, hơi, dầu, hóa chất? Tính ăn mòn để chọn vật liệu (Đồng cho nước, khí; Inox 304/316 cho hóa chất, nước biển).
Áp suất làm việc (PN): Chọn van có áp suất danh nghĩa (PN) lớn hơn áp suất làm việc thực tế của hệ thống.
Nhiệt độ làm việc: Chọn van có nhiệt độ cho phép phù hợp. Với hơi nóng, cần chọn van chuyên dụng.
Điện áp điều khiển: AC220V là phổ biến nhất tại Việt Nam. Xác nhận nguồn cấp tại vị trí lắp đặt.
Chức năng điều khiển: Chỉ cần đóng/mở (On/Off) hay cần điều tiết lưu lượng (Tuyến tính - Modulating)?
Tín hiệu điều khiển: Van On/Off thường dùng tín hiệu số (220V ON/OFF). Van tuyến tính dùng tín hiệu analog (4-20mA/0-10V).
Tín hiệu phản hồi: Có cần nhận tín hiệu về để biết van đã đóng/mở chưa? Nếu có, chọn loại có công tắc giới hạn (Limit Switch).
Môi trường lắp đặt: Trong nhà hay ngoài trời? Nếu ngoài trời, cần chọn bộ điều khiển có chỉ số bảo vệ IP67 hoặc cao hơn.
Thương hiệu và Xuất xứ: Lựa chọn các thương hiệu uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
Nhà cung cấp: Chọn đơn vị có kinh nghiệm, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và có sẵn hàng để đảm bảo tiến độ.
Lắp Đặt Đúng Cách:
Kiểm tra trước khi lắp: Đảm bảo van đúng chủng loại, kích cỡ, điện áp. Kiểm tra xem có hư hại trong quá trình vận chuyển không.
Vị trí lắp đặt: Để hộp điện (conduit box) hướng lên trên hoặc sang ngang, tránh hướng xuống dưới để ngăn nước thấm vào.
Làm sạch đường ống: Loại bỏ tất cả bụi bẩn, ba via, vảy hàn trong đường ống trước khi lắp van.
Chỉnh hướng dòng chảy: Một số van có quy định hướng dòng chảy (mũi tên trên thân van). Phải lắp đúng hướng.
Siết chặt đều: Khi lắp van kiểu ren, dùng băng tan (teflon tape) hoặc paste làm kín. Siết các đầu nối một cách đều và chắc chắn, tránh siết quá chặt làm hỏng ren.
Đấu nối điện: Tuyệt đối ngắt nguồn điện trước khi đấu nối. Đấu nối đúng theo sơ đồ hướng dẫn, đảm bảo các mối nối kín, chống ẩm.
Vận Hành:
Kiểm tra điện áp: Luôn đảm bảo nguồn cung cấp đúng AC220V.
Chạy thử: Cho chạy thử vài chu kỳ đóng/mở trước khi đưa vào vận hành chính thức.
Sử dụng chế độ bằng tay: Nắm rõ cách sử dụng chế độ điều khiển bằng tay trên bộ truyền động để ứng phó khi mất điện.
Bảo Trì Định Kỳ:
Vệ sinh bên ngoài: Thường xuyên lau chùi bụi bẩn, nhất là trên bộ điều khiển điện.
Kiểm tra độ kín: Theo dõi xem có rò rỉ lưu chất tại các gioăng làm kín hay không.
Kiểm tra hoạt động điện: Định kỳ kiểm tra các đầu nối điện có bị lỏng hay oxy hóa không.
Bảo dưỡng: Với các ứng dụng khắc nghiệt (hóa chất, nhiệt độ cao), cần có kế hoạch thay thế gioăng làm kín định kỳ.
So với Van Bi Điều Khiển Điện Thông Thường (On/Off): Về cơ bản, "van cầu bi điều khiển điện" chính là "van bi điều khiển điện". Thuật ngữ "cầu" đôi khi được dùng để phân biệt với các loại van khác (van bướm, van cổng).
So với Van Bướm Điều Khiển Điện:
Van bi: Đắt hơn, kín hơn, chịu áp tốt hơn, phù hợp cho đường ống nhỏ đến trung bình (từ DN15 - DN200).
Van bướm: Rẻ hơn, kín kém hơn một chút, chịu áp thấp hơn, nhưng phù hợp cho đường ống lớn (từ DN50 trở lên đến hàng nghìn mm).
So với Van Cổng Điều Khiển Điện:
Van bi: Thời gian đóng/mở nhanh (vài giây), chỉ đóng/mở hoàn toàn hoặc điều tiết kém.
Van cổng: Thời gian đóng/mở chậm (vài chục giây đến vài phút), có khả năng điều tiết tốt hơn nhờ thiết kế đĩa van, nhưng dễ bị kẹt do cặn bẩn.
Van không hoạt động khi có điện:
Nguyên nhân: Hỏng motor, cháy cầu chì trên PCB, công tắc giới hạn hỏng, đấu nối điện sai.
Cách khắc phục: Kiểm tra nguồn điện, kiểm tra đấu nối dây, sử dụng chế độ bằng tay xem van có bị kẹt không. Liên hệ kỹ thuật.
Van hoạt động nhưng rò rỉ lưu chất:
Nguyên nhân: Gioăng làm kín (seat) bị mòn hoặc hỏng, bi van bị xước, siết ren chưa đủ.
Cách khắc phục: Siết chặt lại các khớp nối. Nếu vẫn rò rỉ, cần thay thế gioăng làm kín hoặc cả van.
Van kêu to khi hoạt động:
Nguyên nhân: Bánh răng bị mòn, khô mỡ, hoặc van bị kẹt do lưu chất bẩn.
Cách khắc phục: Ngừng sử dụng, kiểm tra và bảo dưỡng bộ truyền động.
Bộ điều khiển nóng bất thường:
Nguyên nhân: Motor hoạt động quá tải do van bị kẹt, điện áp không ổn định.
Cách khắc phục: Ngắt điện ngay lập tức. Kiểm tra xem van có bị kẹt không, kiểm tra điện áp nguồn.
Trên thị trường có nhiều thương hiệu từ các nước Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu và Trung Quốc. Việc lựa chọn nên dựa trên ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
Vankimphat.com là một trong những đơn vị phân phối và cung cấp các thiết bị van công nghiệp uy tín tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
Cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Tư vấn kỹ thuật miễn phí, chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu của bạn.
Giá thành cạnh tranh và chính sách bảo hành dài hạn.
Có sẵn hàng cho đa dạng kích cỡ từ DN15 đến DN50.
Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên to quốc.
Van cầu bi điều khiển điện AC220V, đặc biệt trong các kích cỡ DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, là một giải pháp tự động hóa tối ưu, đáng tin cậy và hiệu quả cho vô số ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cách lựa chọn và lắp đặt sẽ giúp bạn khai thác tối đa hiệu suất của thiết bị, nâng cao độ tin cậy của hệ thống và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Khi có nhu cầu tìm hiểu sâu hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm cụ thể, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi qua website Vankimphat.com để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.
Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.