VAN BƯỚM ĐIỆN TAY QUAY

Danh mục sản phẩm
VAN BƯỚM ĐIỆN TAY QUAY

VAN BƯỚM ĐIỆN TAY QUAY - CHỨC NĂNG VÀ HOẠT ĐỘNG

Phần 1: Tổng Quan Về Van Bướm Điện Tay Quay

1.1. Giới Thiệu Chung

Van bướm điện tay quay là một thiết bị công nghiệp hiện đại kết hợp giữa cơ chế vận hành bằng tay và điều khiển điện tự động. Đây là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đường ống cần tính linh hoạt cao, cho phép vận hành trực tiếp khi cần thiết hoặc tự động hóa khi tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm.

1.2. Lịch Sử Phát Triển

Van bướm truyền thống đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, nhưng phải đến những năm 1970-1980, với sự phát triển của công nghệ tự động hóa, van bướm điện mới bắt đầu được ứng dụng rộng rãi. Sự kết hợp giữa bộ truyền động điện và cơ cấu tay quay thủ công là bước tiến quan trọng, mang lại sự linh hoạt chưa từng có trong vận hành hệ thống đường ống.

1.3. Ưu Điểm Nổi Bật

Phần 2: Cấu Tạo Van Bướm Điện Tay Quay

2.1. Thân Van (Body)

Thân van thường được chế tạo từ các vật liệu:

Thiết kế thân van theo tiêu chuẩn:

2.2. Đĩa Van (Disc)

Là bộ phận chính điều tiết dòng chảy:

2.3. Bộ Truyền Động Điện (Electric Actuator)

2.3.1. Motor Điện

2.3.2. Hộp Giảm Tốc

2.3.3. Bộ Phận Điều Khiển

2.4. Cơ Cấu Tay Quay Thủ Công (Manual Override)

2.4.1. Thiết Kế Tay Quay

2.4.2. Cơ Chế Chuyển Đổi

2.5. Gioăng Làm Kín (Seat)

2.6. Trục Van (Stem)

Phần 3: Nguyên Lý Hoạt Động Chi Tiết

3.1. Chế Độ Điều Khiển Điện

3.1.1. Nhận Tín Hiệu Điều Khiển

Van nhận tín hiệu từ:

3.1.2. Quá Trình Vận Hành

  1. Khởi động motor: Board điều khiển cấp điện cho motor

  2. Truyền động qua hộp số: Motor quay qua bộ giảm tốc

  3. Chuyển động quay thành thẳng: Thông qua cơ cấu bánh răng - thanh răng hoặc vít me

  4. Xoay trục van: Truyền chuyển động đến trục van

  5. Xoay đĩa van: Đĩa van xoay trong thân van

  6. Dừng tại vị trí đặt: Công tắc giới hạn ngắt điện motor

3.1.3. Phản Hồi Vị Trí

3.2. Chế Độ Vận Hành Tay Quay

3.2.1. Kích Hoạt Chế Độ Tay

3.2.2. Quá Trình Vận Hành Tay

  1. Ngắt kết nối với motor: Cơ cấu declutch tách motor khỏi hệ thống truyền động

  2. Kết nối với tay quay: Tay quay ăn khớp với hệ thống truyền động

  3. Quay tay quay: Người vận hành tác động lực lên tay quay

  4. Truyền động đến trục van: Hệ thống bánh răng truyền chuyển động

  5. Đóng/mở van: Đĩa van xoay đến vị trí mong muốn

  6. Khóa vị trí: Một số van có cơ cấu khóa vị trí tay quay

3.2.3. An Toàn Trong Vận Hành Tay

3.3. Chuyển Đổi Giữa Các Chế Độ

3.3.1. Từ Điện Sang Tay

  1. Ngắt nguồn điện (trong trường hợp chủ động chuyển đổi)

  2. Kích hoạt cơ cấu chuyển đổi: Thường bằng cần gạt hoặc núm vặn

  3. Xác nhận đã ngắt kết nối: Kiểm tra bằng cách xoay nhẹ tay quay

  4. Thực hiện vận hành tay

3.3.2. Từ Tay Sang Điện

  1. Đưa van về vị trí thích hợp (thường là vị trí hiện tại của van)

  2. Chuyển cơ cấu về chế độ điện

  3. Khởi động hệ thống điện: Cấp nguồn, kiểm tra tín hiệu

  4. Test vận hành bằng điện: Đóng/mở một phần để xác nhận

Phần 4: Phân Loại Van Bướm Điện Tay Quay

4.1. Phân Loại Theo Kiểu Điều Khiển

4.1.1. Van On/Off (Đóng/Mở)

4.1.2. Van Điều Khiển Tuyến Tính (Modulating)

4.1.3. Van Điều Khiển Thông Minh

4.2. Phân Loại Theo Kiểu Làm Kín

4.2.1. Van Làm Kín Đàn Hồi (Resilient Seat)

4.2.2. Van Làm Kín Kim Loại (Metal Seat)

4.2.3. Van Làm Kín Kép (Double Seal)

4.3. Phân Loại Theo Kích Cỡ

4.4. Phân Loại Theo Vật Liệu

4.4.1. Van Gang

4.4.2. Van Thép

4.4.3. Van Inox

4.4.4. Van Nhựa

Phần 5: Ứng Dụng Thực Tế

5.1. Trong Công Nghiệp Nước

5.1.1. Xử Lý Nước Cấp

5.1.2. Xử Lý Nước Thải

5.2. Trong Công Nghiệp Hóa Chất

5.3. Trong Hệ Thống HVAC

5.4. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm và Dược Phẩm

5.5. Trong Hệ Thống PCCC

5.6. Trong Công Nghiệp Năng Lượng

Phần 6: Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận

6.1. Tiêu Chuẩn Thiết Kế

6.2. Tiêu Chuẩn Vật Liệu

6.3. Tiêu Chuẩn Điện và An Toàn

6.4. Tiêu Chuẩn Hiệu Suất

Phần 7: Lựa Chọn Van Bướm Điện Tay Quay

7.1. Thông Số Kỹ Thuật Cần Xác Định

7.1.1. Thông Số Quá Trình

7.1.2. Thông Số Van

7.1.3. Thông Số Bộ Truyền Động

7.2. Tính Toán Mô-men Xoắn

7.2.1. Các Thành Phần Mô-men

7.2.2. Công Thức Ước Tính

text

Tổng mô-men = Mô-men ma sát + Mô-men động lực + Mô-men đóng kín + Hệ số an toàn

Hệ số an toàn thường từ 1.5-2.0 tùy ứng dụng

7.2.3. Ảnh Hưởng Của Áp Suất Chênh

Áp suất chênh qua van ảnh hưởng đáng kể đến mô-men xoắn:

7.3. Lựa Chọn Vật Liệu

7.3.1. Vật Liệu Cho Nước

7.3.2. Vật Liệu Cho Hóa Chất

7.3.3. Vật Liệu Cho Nhiệt Độ Cao

7.4. Lựa Chọn Kiểu Điều Khiển

7.4.1. Ứng Dụng On/Off Đơn Giản

7.4.2. Ứng Dụng Điều Tiết

7.4.3. Ứng Dụng Thông Minh

Phần 8: Lắp Đặt và Vận Hành

8.1. Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt

8.1.1. Kiểm Tra Nhận Hàng

8.1.2. Chuẩn Bị Đường Ống

8.2. Quy Trình Lắp Đặt Chi Tiết

8.2.1. Lắp Van Vào Đường Ống

  1. Tắt hệ thống: Ngừng dòng chảy, xả áp

  2. Lắp gioăng mặt bích: Đúng loại, đúng kích cỡ

  3. Đưa van vào vị trí: Tránh va đập, đúng chiều dòng chảy

  4. Lắp bulông: Xiết chéo từ từ theo trình tự

  5. Kiểm tra độ đồng tâm: Van không bị xoắn, vặn

8.2.2. Lắp Bộ Truyền Động

  1. Gắn bracket: Bracket chuyển đổi nếu cần

  2. Lắp actuator vào van: Đúng vị trí, đúng góc

  3. Kết nối cơ khí: Khớp trục, cố định set-screw

  4. Cài đặt limit switch: Điều chỉnh góc đóng/mở

8.2.3. Đấu Điện

  1. Kiểm tra điện áp: Đúng với thông số actuator

  2. Đấu nguồn điện: Theo sơ đồ đi kèm

  3. Đấu tín hiệu điều khiển: On/Off, 4-20mA

  4. Đấu tín hiệu phản hồi: Feedback về tủ điều khiển

  5. Kiểm tra tiếp đất: An toàn chống giật

8.3. Chạy Thử và Hiệu Chỉnh

8.3.1. Chạy Thử Không Tải

  1. Kiểm tra bằng tay: Vận hành tay quay trơn tru

  2. Chạy thử điện: Đóng/mở bằng điện không có áp

  3. Kiểm tra limit switch: Dừng đúng vị trí

  4. Kiểm tra tín hiệu phản hồi: Đúng giá trị tại các vị trí

8.3.2. Chạy Thử Có Áp

  1. Tăng áp từ từ: Tránh sốc áp cho van

  2. Kiểm tra rò rỉ: Tại thân van, trục van, mặt bích

  3. Kiểm tra vận hành: Đóng/mở dưới áp suất

  4. Điều chỉnh limit switch: Nếu cần dưới điều kiện thực

8.3.3. Hiệu Chỉnh Hệ Thống

  1. Cài đặt thông số điều khiển: Gain, thời gian đáp ứng

  2. Calibration vị trí: Zero, span cho tín hiệu 4-20mA

  3. Thiết lập fail-safe: Vị trí van khi mất điện, mất tín hiệu

  4. Lập trình logic điều khiển: Sequence đóng/mở nếu cần

8.4. An Toàn Trong Lắp Đặt

Phần 9: Bảo Trì và Sửa Chữa

9.1. Bảo Trì Phòng Ngừa

9.1.1. Lịch Trình Bảo Trì

9.1.2. Công Việc Bảo Trì Định Kỳ

9.2. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp

9.2.1. Van Rò Rỉ

9.2.2. Vận Hành Khó Khăn

9.2.3. Sự Cố Điện

9.2.4. Sự Cố Điều Khiển

9.3. Sửa Chữa và Thay Thế

9.3.1. Thay Gioăng Làm Kín

  1. Tháo actuator và trục van

  2. Tháo đĩa van ra khỏi trục

  3. Lấy gioăng cũ ra

  4. Làm sạch rãnh gioăng

  5. Lắp gioăng mới đúng cách

  6. Lắp lại đĩa van và trục van

  7. Bôi trơn trục van nếu cần

  8. Lắp lại actuator và hiệu chỉnh

9.3.2. Thay Thế Bộ Phận Điện

Chia sẻ:
Bài viết khác:

Đăng ký nhận tin

Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.

0
Zalo
Hotline